Vòng 3
07:00 ngày 13/03/2023
Rio Grande Valley 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Las Vegas Lights 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.00
O 2.5
0.57
U 2.5
1.25
1
1.50
X
4.10
2
4.75
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.73
O 1
0.62
U 1
1.01

Diễn biến chính

Rio Grande Valley Rio Grande Valley
Phút
Las Vegas Lights Las Vegas Lights
4'
match phan luoi 0 - 1 Taylor Davila(OW)
14'
match yellow.png Jordan Ayimbila
Ricky Ruiz 1 - 1
Kiến tạo: Christiano Francois
match goal
45'
47'
match yellow.png Lucas Ryan Stauffer
Jose Francisco Torres Mezzell match yellow.png
80'
89'
match yellow.png Anwar Ben Rhouma
90'
match yellow.pngmatch red Anwar Ben Rhouma
Erik Alan Pimentel Benavides match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Grande Valley Rio Grande Valley
Las Vegas Lights Las Vegas Lights
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
413
 
Số đường chuyền
 
201
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
5
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Thử thách
 
17

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
43.33% Kiểm soát bóng 57.33%
11.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.8
2.3 Thẻ vàng 2.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
47.2% Kiểm soát bóng 54%
13.1 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Grande Valley (0trận)
Chủ Khách
Las Vegas Lights (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0