Vòng 24
20:30 ngày 05/03/2023
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
0.99
O 2.75
0.89
U 2.75
0.89
1
5.50
X
4.30
2
1.52
Hiệp 1
+0.5
0.91
-0.5
0.97
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
35'
match goal 0 - 1 Johan Bakayoko
Kiến tạo: Joey Veerman
Dario van den Buijs match yellow.png
45'
56'
match change Anwar El-Ghazi
Ra sân: Luuk de Jong
64'
match change Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Johan Bakayoko
Florian Jozefzoon
Ra sân: Dario van den Buijs
match change
66'
Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Pelle Clement
match change
66'
Yassin Oukili
Ra sân: Iliass Bel Hassani
match change
66'
70'
match yellow.png Fabio Silva
73'
match yellow.png Patrick Van Aanholt
Zakaria Bakkali
Ra sân: Thierry Lutonda
match change
80'
Jurien Gaari match yellow.png
82'
85'
match yellow.png Anwar El-Ghazi
Mika Bierith
Ra sân: Vurnon Anita
match change
88'
88'
match change Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Joey Veerman
90'
match yellow.png Ibrahim Sangare

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
504
 
Số đường chuyền
 
540
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
31
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
23
16
 
Đánh chặn
 
19
12
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
52
 
Pha tấn công
 
105
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Zakaria Bakkali
10
Florian Jozefzoon
33
Yassin Oukili
7
Julen Lobete Cienfuegos
9
Mika Bierith
22
Said Bakari
34
Luuk Wouters
35
Kevin Felida
8
Patrick Vroegh
12
Hans Mulder
13
Mark Spenkelink
21
Joel Castro Pereira
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 3-5-2
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Vaessen
15
Nieuwpoo...
24
Buijs
23
Gaari
5
Lutonda
14
Clement
6
Anita
11
Hassani
2
Lelievel...
29
Kramer
20
Seuntjen...
16
Drommel
29
Mwene
5
Andre
22
Branthwa...
30
Aanholt
7
Simons
23
Veerman
6
Sangare
27
Bakayoko
9
Jong
10
Silva

Substitutes

15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
28
Ismael Saibari Ben El Basra
21
Anwar El-Ghazi
18
Olivier Boscagli
24
Boy Waterman
61
Niek Schiks
3
Jordan Teze
4
Armando Obispo
37
Richard Ledezma
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Zakaria Bakkali 19
Florian Jozefzoon 10
Yassin Oukili 33
Julen Lobete Cienfuegos 7
Mika Bierith 9
Said Bakari 22
Luuk Wouters 34
Kevin Felida 35
Patrick Vroegh 8
Hans Mulder 12
Mark Spenkelink 13
Joel Castro Pereira 21
RKC Waalwijk PSV Eindhoven
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
28 Ismael Saibari Ben El Basra
21 Anwar El-Ghazi
18 Olivier Boscagli
24 Boy Waterman
61 Niek Schiks
3 Jordan Teze
4 Armando Obispo
37 Richard Ledezma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
48.67% Kiểm soát bóng 57%
11.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.8
3.5 Phạt góc 6.8
1.5 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 8.1
44% Kiểm soát bóng 62.1%
12.3 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (27trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
14
3
HT-H/FT-T
1
4
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
4
1
0
8

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 1 0 1 19 13 68.42% 0 4 31 6.6
6 Vurnon Anita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 49 6.06
10 Florian Jozefzoon Cánh phải 2 0 0 9 8 88.89% 2 0 20 5.92
11 Iliass Bel Hassani Tiền vệ công 2 0 1 17 11 64.71% 3 0 31 6.24
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 0 0 2 42 34 80.95% 3 0 66 6.82
19 Zakaria Bakkali Cánh trái 0 0 1 6 6 100% 2 0 11 6.1
15 Lars Nieuwpoort Trung vệ 0 0 0 59 51 86.44% 1 1 72 6.31
24 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 1 52 6.11
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 43 95.56% 2 0 58 6.68
14 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 2 39 26 66.67% 1 1 47 6.47
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 40 22 55% 0 1 63 7.48
23 Jurien Gaari Hậu vệ cánh phải 1 0 0 69 63 91.3% 0 1 90 7.23
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 2 1 0 35 30 85.71% 1 0 58 6.79
33 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 2 2 0 22 18 81.82% 0 0 32 6.35
7 Julen Lobete Cienfuegos Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 20 6.28
9 Mika Bierith Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 1 1 2 23 18 78.26% 0 3 26 6.82
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 3 1 3 36 30 83.33% 0 0 58 6.94
5 Ramalho Andre Trung vệ 1 0 0 70 62 88.57% 0 2 82 7.31
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.74
21 Anwar El-Ghazi Cánh phải 2 0 0 19 15 78.95% 1 0 26 6.29
29 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 0 0 0 68 61 89.71% 3 3 91 7.04
16 Joel Drommel Thủ môn 0 0 1 32 21 65.63% 0 0 39 7.4
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 55 83.33% 0 0 82 7.16
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 4 0 5 53 46 86.79% 5 0 75 7.81
10 Fabio Silva Tiền đạo cắm 2 1 3 35 28 80% 2 0 58 6.88
7 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 8 2 2 52 46 88.46% 0 2 86 8.47
22 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 1 1 53 7.02
28 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.15
27 Johan Bakayoko Cánh phải 2 2 1 25 18 72% 2 2 38 7.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ