Vòng 27
02:00 ngày 02/04/2023
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.97
O 2.75
1.01
U 2.75
0.89
1
2.38
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Michiel Kramer 1 - 0
Kiến tạo: Mats Seuntjens
match goal
27'
46'
match change Carlens Arcus
Ra sân: Dominik Oroz
46'
match change Mitchell Dijks
Ra sân: Enzo Cornelisse
60'
match yellow.png Kacper Kozlowski
66'
match change Simon van Duivenbooden
Ra sân: Bartosz Bialek
74'
match change Gabriel Vidovic
Ra sân: Million Manhoef
74'
match change Miliano Jonathans
Ra sân: Sondre Tronstad
Said Bakari
Ra sân: Florian Jozefzoon
match change
77'
Dario van den Buijs
Ra sân: Yassin Oukili
match change
79'
Michiel Kramer match yellow.png
82'
Luuk Wouters
Ra sân: Thierry Lutonda
match change
88'
Patrick Vroegh
Ra sân: Pelle Clement
match change
88'
Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Michiel Kramer
match change
88'
89'
match yellow.png Miliano Jonathans

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
386
 
Số đường chuyền
 
520
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
11
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
7
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
9
15
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
25
22
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
124
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Dario van den Buijs
22
Said Bakari
8
Patrick Vroegh
34
Luuk Wouters
7
Julen Lobete Cienfuegos
26
Sebbe Augustijns
13
Mark Spenkelink
17
Roy Kuijpers
35
Kevin Felida
15
Lars Nieuwpoort
21
Joel Castro Pereira
9
Mika Bierith
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 4-3-3
4-4-1-1 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Vaessen
5
Lutonda
4
Adewoye
23
Gaari
2
Lelievel...
14
Clement
6
Anita
33
Oukili
20
Seuntjen...
29
Kramer
10
Jozefzoo...
16
Scherpen
3
Flamingo
6
Oroz
29
Mirin
13
Cornelis...
42
Manhoef
20
Meulenst...
8
Tronstad
17
Kozlowsk...
15
Ginkel
14
Bialek

Substitutes

10
Gabriel Vidovic
2
Carlens Arcus
53
Simon van Duivenbooden
26
Miliano Jonathans
35
Mitchell Dijks
18
Tomas Hajek
27
Romaric Yapi
9
Mohamed Sankoh
25
Gyan de Regt
33
Daan Reiziger
24
Jeroen Houwen
22
Toni Domgjoni
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Dario van den Buijs 24
Said Bakari 22
Patrick Vroegh 8
Luuk Wouters 34
Julen Lobete Cienfuegos 7
Sebbe Augustijns 26
Mark Spenkelink 13
Roy Kuijpers 17
Kevin Felida 35
Lars Nieuwpoort 15
Joel Castro Pereira 21
Mika Bierith 9
RKC Waalwijk Vitesse Arnhem
10 Gabriel Vidovic
2 Carlens Arcus
53 Simon van Duivenbooden
26 Miliano Jonathans
35 Mitchell Dijks
18 Tomas Hajek
27 Romaric Yapi
9 Mohamed Sankoh
25 Gyan de Regt
33 Daan Reiziger
24 Jeroen Houwen
22 Toni Domgjoni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 4.33
4.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 2.6
3.9 Phạt góc 6.9
1.6 Thẻ vàng 1.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
44.6% Kiểm soát bóng 53.9%
11.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (31trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
11
HT-H/FT-T
1
4
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
4
1
4
0

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 1 1 1 22 17 77.27% 0 1 28 7.16
6 Vurnon Anita Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 29 80.56% 1 0 47 6.93
10 Florian Jozefzoon Cánh phải 2 1 1 13 9 69.23% 3 0 28 6.94
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 3 1 1 25 19 76% 4 0 56 8.43
24 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.28
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 32 88.89% 0 1 55 7.43
14 Pelle Clement Tiền vệ trụ 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 44 6.29
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 1 37 21 56.76% 0 0 51 7.85
22 Said Bakari Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 1 0 6 5.89
23 Jurien Gaari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 45 90% 0 0 58 7.08
8 Patrick Vroegh Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.12
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 25 62.5% 2 0 88 8
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 56 44 78.57% 0 1 69 6.98
33 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 1 25 21 84% 1 1 41 6.74
7 Julen Lobete Cienfuegos Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 6 6.37
34 Luuk Wouters Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.07

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 1 0 1 37 35 94.59% 1 1 51 6.24
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 2 1 0 75 68 90.67% 0 0 86 6.32
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 19 76% 3 0 39 6.29
8 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 1 1 0 52 39 75% 1 2 65 6.99
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 2 34 28 82.35% 2 0 46 6.43
16 Kjell Scherpen Thủ môn 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 44 6.54
20 Melle Meulensteen Trung vệ 3 0 1 55 46 83.64% 0 0 68 6
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 39 6.15
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 3 0 2 32 21 65.63% 4 1 54 5.99
14 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 0 0 2 13 9 69.23% 0 0 21 5.99
42 Million Manhoef Hậu vệ cánh trái 2 2 0 28 23 82.14% 0 0 48 6
13 Enzo Cornelisse Trung vệ 1 1 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.01
3 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 2 0 82 6.5
10 Gabriel Vidovic Tiền đạo thứ 2 1 1 0 7 7 100% 0 0 11 6.19
53 Simon van Duivenbooden 1 0 1 8 6 75% 1 1 10 6.19
26 Miliano Jonathans 1 1 2 6 6 100% 2 1 14 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ