Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 2
11:00 ngày 26/02/2023

Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Blaublitz Akita

Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Few Cloudy, 6℃~7℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.95
2
1.91
0.5
0.90
u
3.25
4.33
1.08
0.75
1.91
0.25
0.73
u
3.25
4.33
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto

Phút

Kohei Kuroki

11'
52'

53'

Shun Osaki↑Shohei Aihara↓

58'
59'

59'

74'

Yusei Toshida↑Takuya Shimamura↓

80'
Yutaka Michiwaki↑Daichi Ishikawa↓

80'
81'

81'

Yusei Toshida

85'
Kaito Abe↑Yuya Aizawa↓

90'
90'

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita

4-4-2
Blaublitz Akita

1
Tashiro
22
Aizawa
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
4
Fujita
15
Mishima
17
Hirakawa
19
Shimamur...
18
Ishikawa
11
Aihara
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
33
Iio
9
Nakamura
25
Fujiyama
6
Morooka
14
Mikami
29
Saito
40
AOKI
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto

Kaito Abe
5
Tatsuki Higashiyama
30
Shuhei Kamimura
8
Yutaka Michiwaki
29
Shun Osaki
20
Yuya Sato
23
Yusei Toshida
28

8
Junki Hata
17
Yukihito Kajiya
7
Takuma Mizutani
15
Shion Niwa
21
Akihito Ozawa
13
Ryuji SAITO
16
Hiroto Takana
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto


4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
10
16
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
624
Số đường chuyền
275
11
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
24
Cản phá thành công
24
105
Pha tấn công
86
64
Tấn công nguy hiểm
92
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
2.33
56%
Kiểm soát bóng
39%
11.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
1.7
Bàn thua
0.3
4.9
Phạt góc
3.8
1.6
Thẻ vàng
1.5
4.1
Sút trúng cầu môn
3
55.1%
Kiểm soát bóng
38.7%
10
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (6trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1