Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.99
0.99
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.94
0.94
1
1.91
1.91
X
3.25
3.25
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Blaublitz Akita
Kohei Kuroki
11'
52'
Junki Hata
Ra sân: Yosuke Mikami
Ra sân: Yosuke Mikami
53'
0 - 1 Tomofumi Fujiyama
Kiến tạo: Ryota Nakamura
Kiến tạo: Ryota Nakamura
Shun Osaki
Ra sân: Shohei Aihara
Ra sân: Shohei Aihara
58'
59'
Takuma Mizutani
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
59'
Shion Niwa
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
74'
Takuma Mizutani
Yusei Toshida
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
80'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Daichi Ishikawa
Ra sân: Daichi Ishikawa
80'
81'
Hiroto Takana
Ra sân: Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroto Morooka
81'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
Yusei Toshida
85'
Kaito Abe
Ra sân: Yuya Aizawa
Ra sân: Yuya Aizawa
90'
90'
Kentaro Kakoi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Blaublitz Akita
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
10
16
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
624
Số đường chuyền
275
11
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
24
Cản phá thành công
24
105
Pha tấn công
86
64
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
4-4-2
Blaublitz Akita
1
Tashiro
22
Aizawa
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
4
Fujita
15
Mishima
17
Hirakawa
19
Shimamur...
18
Ishikawa
11
Aihara
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
33
Iio
9
Nakamura
25
Fujiyama
6
Morooka
14
Mikami
29
Saito
40
AOKI
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
5
Tatsuki Higashiyama
30
Shuhei Kamimura
8
Yutaka Michiwaki
29
Shun Osaki
20
Yuya Sato
23
Yusei Toshida
28
Blaublitz Akita
8
Junki Hata
17
Yukihito Kajiya
7
Takuma Mizutani
15
Shion Niwa
21
Akihito Ozawa
13
Ryuji SAITO
16
Hiroto Takana
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
6
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
65.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
8
Phạm lỗi
17.67
0.33
Thẻ vàng
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
2.1
Bàn thua
0.6
4.6
Phạt góc
5.5
4.1
Sút trúng cầu môn
4.3
55.3%
Kiểm soát bóng
45.5%
8.4
Phạm lỗi
13.1
1.5
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (12trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2