Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
3
-
4
(1 - 1)
Yokohama FC
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.08
1.08
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.50
2.50
X
3.25
3.25
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Yokohama FC
Naohiro Sugiyama 1 - 0
5'
20'
1 - 1 Koki Ogawa
Kohei Kuroki
31'
Naohiro Sugiyama 2 - 1
Kiến tạo: Koki Sakamoto
Kiến tạo: Koki Sakamoto
46'
Toshiki Takahashi 3 - 1
Kiến tạo: So Kawahara
Kiến tạo: So Kawahara
48'
54'
3 - 2 Koki Ogawa
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
60'
Sho Ito
Ra sân: Shunsuke Nakamura
Ra sân: Shunsuke Nakamura
60'
Towa Yamane
Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Ryoya Yamashita
Koki Sakamoto
61'
Itto Fujita
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
75'
Yusei Toshida
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
75'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
75'
75'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
75'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Wada Takuya
Ra sân: Wada Takuya
80'
Eijiro Takeda
Ra sân: Mateus Souza Moraes
Ra sân: Mateus Souza Moraes
Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
82'
82'
3 - 3 Gabriel Costa Franca
86'
Sho Ito
88'
3 - 4 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Kiến tạo: Towa Yamane
Kiến tạo: Towa Yamane
89'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Yokohama FC
6
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
1
9
Sút Phạt
14
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
533
Số đường chuyền
392
13
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
19
Cản phá thành công
16
134
Pha tấn công
105
92
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
3-4-2-1
Yokohama FC
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
14
Takemoto
6
Kawahara
15
Mishima
37
Hirakawa
16
Sakamoto
9
Takahash...
18
2
Sugiyama
21
Ichikawa
22
Iwatake
5
Franca
35
Moraes
20
Issaka
8
Saito
6
Takuya
48
Yamashit...
25
Nakamura
16
Hasegawa
18
2
Ogawa
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Itto Fujita
32
Shuhei Kamimura
8
Thales Procopio Castro de Paula
21
Shuichi Sakai
4
Keisuke Tanabe
7
Ryuga Tashiro
1
Yusei Toshida
28
Yokohama FC
15
Sho Ito
19
Masashi Kamekawa
31
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
2
Rhayner Santos Nascimento
44
Yuji Rokutan
17
Eijiro Takeda
30
Towa Yamane
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
5
61%
Kiểm soát bóng
48.33%
8.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
2
Bàn thua
0.7
5
Phạt góc
7.4
1.7
Thẻ vàng
1.4
4.7
Sút trúng cầu môn
4.6
54.1%
Kiểm soát bóng
52.5%
9.3
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (11trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2