Rodez Aveyron
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Grenoble
Địa điểm: Poly Nong Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.56
2.56
X
3.00
3.00
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Rodez Aveyron
Phút
Grenoble
61'
0 - 1 Mamadou Diarra
Kiến tạo: Alex Gersbach
Kiến tạo: Alex Gersbach
Killian Corredor
Ra sân: Hatim Far
Ra sân: Hatim Far
64'
Joris Chougrani
Ra sân: Loris Mouyokolo
Ra sân: Loris Mouyokolo
65'
Park Jung Bin
Ra sân: Lorenzo Rajot
Ra sân: Lorenzo Rajot
72'
Joseph Mendes
Ra sân: Nassim Ouammou
Ra sân: Nassim Ouammou
72'
72'
Abdoulie Sanyang
Ra sân: Matthias Phaeton
Ra sân: Matthias Phaeton
81'
Jordan Tell
83'
Gaetan Paquiez
Ra sân: Jordan Tell
Ra sân: Jordan Tell
84'
Mamadou Diarra
87'
Gaetan Paquiez
Gregory Coelho
Ra sân: Marvin Senaya
Ra sân: Marvin Senaya
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rodez Aveyron
Grenoble
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
4
0
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
20
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
333
Số đường chuyền
332
12
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
0
13
Ném biên
24
11
Cản phá thành công
3
113
Pha tấn công
104
52
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Rodez Aveyron
5-3-2
3-4-3
Grenoble
16
Mpasi
7
Ouammou
22
Mouyokol...
15
Yao
2
Vandenab...
20
Senaya
8
Rajot
14
Danger
6
Boissier
27
Far
25
Depres
1
Maubleu
66
Diarra
5
Monfray
21
Tchaptch...
12
Gaspar
70
Touray
6
Bambock
20
Gersbach
19
Phaeton
97
Tell
28
Ba
Đội hình dự bị
Rodez Aveyron
Sebastien Cibois
1
Joris Chougrani
21
Gregory Coelho
29
Antoine Valerio
18
Park Jung Bin
9
Joseph Mendes
11
Killian Corredor
12
Grenoble
30
Esteban Salles
14
Loic Nestor
29
Gaetan Paquiez
34
Baptiste Isola
2
Abdoulie Sanyang
80
Joris Correa
11
Mohamed Amine Sbai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
46.67%
9
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.4
5.3
Phạt góc
4.8
1.3
Thẻ vàng
2.1
3.8
Sút trúng cầu môn
3.2
44%
Kiểm soát bóng
51%
10.1
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rodez Aveyron (36trận)
Chủ
Khách
Grenoble (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
4
HT-H/FT-T
3
3
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
5
5
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
8
3
1