Vòng 19
23:30 ngày 12/03/2023
Rostov FK
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 2.75
1.07
U 2.75
0.81
1
1.63
X
3.95
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
46'
match change Denis Glushakov
Ra sân: Edgar Sevikyan
Andrey Langovich 1 - 0
Kiến tạo: Maksim Osipenko
match goal
55'
Andrey Langovich Goal (VAR xác nhận) match var
58'
62'
match yellow.png Mamadou Maiga
64'
match goal 1 - 1 Timur Suleymanov
71'
match change Momo Yansane
Ra sân: Timur Suleymanov
Evgeny Chernov
Ra sân: Andrey Langovich
match change
76'
Alexey Mironov
Ra sân: Kirill Shchetinin
match change
76'
80'
match change Vladislav Yakovlev
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Ivan Komarov
Ra sân: Dmitry Poloz
match change
84'
Daniil Utkin Penalty cancelled match var
86'
Egor Golenkov Penalty awarded match var
90'
90'
match yellow.png Yaroslav Mikhailov
Roman Tugarev match yellow.png
90'
Aleksandr Selyava
Ra sân: Daniil Utkin
match change
90'
Roman Tugarev
Ra sân: Khoren Bayramyan
match change
90'
Maksim Osipenko 2 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png Daniil Kornyushin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
486
 
Số đường chuyền
 
257
77%
 
Chuyền chính xác
 
59%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
56
 
Đánh đầu
 
48
31
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
60
 
Pha tấn công
 
61
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Aleksandr Selyava
23
Roman Tugarev
28
Evgeny Chernov
62
Ivan Komarov
8
Alexey Mironov
18
Danila Prokhin
5
Denis Terentjev
77
Stepan Melnikov
78
Mikhail Culaya
68
Aleksandr Grigorjev
42
Pavel Bocharov
58
Daniel Shantaliy
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
3-4-2-1 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
30
Pesyakov
45
Silyanov
55
Osipenko
92
Melekhin
87
Langovic...
47
Utkin
15
Glebov
88
Shchetin...
7
Poloz
69
Golenkov
19
Bayramya...
13
Goylo
5
Masoero
24
Gotsuk
2
Aleksand...
44
Kornyush...
14
Mikhailo...
8
Maiga
89
Stotskiy
7
Sevikyan
94
Rybchins...
93
Suleyman...

Substitutes

99
Momo Yansane
20
Vladislav Yakovlev
88
Denis Glushakov
1
Artur Anisimov
25
Artur Nigmatullin
37
Albert Sharipov
90
Konstantin Shiltsov
11
Ilya Berkovskiy
6
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Aleksandr Selyava 38
Roman Tugarev 23
Evgeny Chernov 28
Ivan Komarov 62
Alexey Mironov 8
Danila Prokhin 18
Denis Terentjev 5
Stepan Melnikov 77
Mikhail Culaya 78
Aleksandr Grigorjev 68
Pavel Bocharov 42
Daniel Shantaliy 58
Rostov FK FK Nizhny Novgorod
99 Momo Yansane
20 Vladislav Yakovlev
88 Denis Glushakov
1 Artur Anisimov
25 Artur Nigmatullin
37 Albert Sharipov
90 Konstantin Shiltsov
11 Ilya Berkovskiy
6 Ibrokhimkhalil Yuldoshev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 10
2.33 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.4
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 2.8
35.4% Kiểm soát bóng 36.2%
4.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (33trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
6
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 48 7.06
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ trái 3 1 0 11 9 81.82% 1 0 20 6.43
7 Dmitry Poloz Tiền đạo cắm 1 0 2 8 4 50% 3 1 17 6.52
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 1 53 49 92.45% 1 3 62 7.26
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 2 0 1 8 7 87.5% 0 4 16 6.65
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 13 72.22% 0 0 22 6.54
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 0 0 1 26 13 50% 0 2 32 6.7
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 28 20 71.43% 2 2 37 6.87
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 15 88.24% 2 1 29 6.9
92 Viktor Melekhin Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 2 47 6.83
88 Kirill Shchetinin Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 24 6.33

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 18 6.37
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 17 6.46
13 Nikita Goylo Thủ môn 0 0 0 12 3 25% 0 0 14 6.57
5 Lucas Masoero Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 2 13 6.62
93 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 2 1 1 11 5 45.45% 0 1 18 6.28
94 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 1 0 0 8 6 75% 1 0 14 6.08
8 Mamadou Maiga Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 19 16 84.21% 0 1 23 6.63
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 20 6.56
44 Daniil Kornyushin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 4 33.33% 1 1 23 6.41
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ công 3 1 0 18 13 72.22% 1 0 27 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ