Vòng 18
23:30 ngày 04/03/2023
Rostov FK
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.5
0.80
U 2.5
1.08
1
2.05
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
33'
match goal 0 - 1 Artem Dzyuba
Kiến tạo: Nayair Tiknizyan
34'
match yellow.png Ivan Kuzmichev
Kirill Shchetinin
Ra sân: Egor Golenkov
match change
46'
Alexey Mironov
Ra sân: Aleksandr Selyava
match change
46'
Nikolay Komlichenko match yellow.png
54'
57'
match goal 0 - 2 Artem Dzyuba
60'
match yellow.png Dmitriy Barinov
64'
match goal 0 - 3 Artem Dzyuba
Kiến tạo: Maksim Glushenkov
Andrey Langovich
Ra sân: Aleksandr Silyanov
match change
71'
Ivan Komarov
Ra sân: Daniil Utkin
match change
72'
Dmitry Poloz
Ra sân: Khoren Bayramyan
match change
74'
75'
match change Ivan Ignatyev
Ra sân: Artem Dzyuba
75'
match change Mario Mitaj
Ra sân: Sergey Pinyaev
77'
match yellow.png Maksim Glushenkov
79'
match change Vadim Rakov
Ra sân: Francois Kamano
79'
match change Konstantin Maradishvili
Ra sân: Artem Karpukas
83'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Maksim Glushenkov
Nikolay Komlichenko 1 - 3
Kiến tạo: Ivan Komarov
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
335
 
Số đường chuyền
 
450
63%
 
Chuyền chính xác
 
72%
7
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
54
 
Đánh đầu
 
34
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
21
7
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
64
 
Pha tấn công
 
71
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

62
Ivan Komarov
88
Kirill Shchetinin
7
Dmitry Poloz
87
Andrey Langovich
8
Alexey Mironov
78
Mikhail Culaya
23
Roman Tugarev
5
Denis Terentjev
77
Stepan Melnikov
18
Danila Prokhin
58
Daniel Shantaliy
42
Pavel Bocharov
Rostov FK Rostov FK 3-4-3
3-1-4-2 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
30
Pesyakov
92
Melekhin
55
Osipenko
15
Glebov
28
Chernov
47
Utkin
38
Selyava
45
Silyanov
19
Bayramya...
69
Golenkov
27
Komliche...
22
Lantrato...
30
Conti
6
Barinov
20
Kuzmiche...
19
Pinyaev
24
Nenakhov
93
Karpukas
15
Glushenk...
71
Tiknizya...
25
Kamano
7
3
Dzyuba

Substitutes

12
Mario Mitaj
9
Ivan Ignatyev
17
Rifat Zhemaletdinov
5
Konstantin Maradishvili
27
Vadim Rakov
53
Daniil Khudyakov
1
Guilherme Alvin Marinato
8
Igor Smolnikov
69
Daniil Kulikov
2
Dmitry Zhivoglyadov
59
Egor Pogostnov
43
Mikhail Shchetinin
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Ivan Komarov 62
Kirill Shchetinin 88
Dmitry Poloz 7
Andrey Langovich 87
Alexey Mironov 8
Mikhail Culaya 78
Roman Tugarev 23
Denis Terentjev 5
Stepan Melnikov 77
Danila Prokhin 18
Daniel Shantaliy 58
Pavel Bocharov 42
Rostov FK Lokomotiv Moscow
12 Mario Mitaj
9 Ivan Ignatyev
17 Rifat Zhemaletdinov
5 Konstantin Maradishvili
27 Vadim Rakov
53 Daniil Khudyakov
1 Guilherme Alvin Marinato
8 Igor Smolnikov
69 Daniil Kulikov
2 Dmitry Zhivoglyadov
59 Egor Pogostnov
43 Mikhail Shchetinin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
50.33% Kiểm soát bóng 51.33%
6.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 3
2.3 Sút trúng cầu môn 4.3
35.1% Kiểm soát bóng 44.6%
3.4 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (29trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
4
HT-H/FT-T
4
2
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
4
5
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 11 6.32
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ trái 1 1 0 6 4 66.67% 3 1 13 6.4
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 4 50% 0 2 15 6.31
38 Aleksandr Selyava Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.1
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 0 0 1 8 4 50% 0 2 13 6.45
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.42
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 1 14 6.62
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 1 0 0 7 2 28.57% 0 0 9 6.17
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 0 9 6.12
92 Viktor Melekhin Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 16 6.89

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artem Dzyuba Tiền đạo cắm 2 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.06
25 Francois Kamano Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 8 6.2
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 9 6.65
30 German Conti Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 3 36 6.65
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 39 6.6
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 18 6.29
71 Nayair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 2 0 27 6.31
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 16 6.31
20 Ivan Kuzmichev Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 33 6.25
19 Sergey Pinyaev Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 11 6.4
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 27 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ