Vòng 21
22:59 ngày 02/04/2023
Rostov FK 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Torpedo moskva
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
0.89
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
1.48
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.77
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Torpedo moskva Torpedo moskva
Dmitry Poloz match hong pen
35'
35'
match yellow.png Maksim Turishchev
Danil Glebov match red
42'
Andrey Langovich 1 - 0
Kiến tạo: Kirill Shchetinin
match goal
45'
46'
match change Mario Curic
Ra sân: Ivan Enin
Evgeny Chernov 2 - 0 match goal
53'
59'
match goal 2 - 1 David Karaev
Kiến tạo: Jose Yordy Reyna Serna
Aleksandr Silyanov
Ra sân: Dmitry Poloz
match change
60'
Aleksandr Selyava
Ra sân: Kirill Shchetinin
match change
60'
66'
match change Andre Felipe Ribeiro de Souza
Ra sân: Maksim Turishchev
66'
match change Roman Yuzepchukh
Ra sân: Ravil Netfullin
Egor Golenkov
Ra sân: Nikolay Komlichenko
match change
70'
72'
match change Jair Diego Alves de Brito,Jaja
Ra sân: Igor Lebedenko
83'
match change Ilya Stefanovich
Ra sân: David Karaev
Alexey Mironov match yellow.png
84'
Denis Terentjev
Ra sân: Andrey Langovich
match change
87'
Danila Prokhin
Ra sân: Alexey Mironov
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Torpedo moskva Torpedo moskva
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
264
 
Số đường chuyền
 
434
61%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
24
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
15
1
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
53
 
Pha tấn công
 
66
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Aleksandr Selyava
5
Denis Terentjev
69
Egor Golenkov
18
Danila Prokhin
45
Aleksandr Silyanov
23
Roman Tugarev
77
Stepan Melnikov
78
Mikhail Culaya
62
Ivan Komarov
58
Daniel Shantaliy
68
Aleksandr Grigorjev
42
Pavel Bocharov
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
4-4-2 Torpedo moskva Torpedo moskva
30
Pesyakov
28
Chernov
55
Osipenko
92
Melekhin
87
Langovic...
8
Mironov
15
Glebov
88
Shchetin...
7
Poloz
27
Komliche...
19
Bayramya...
12
Baburin
52
Netfulli...
4
Kozhemya...
49
Proshkin
44
Samsonov
18
Karaev
10
Lebedenk...
35
Enin
7
Ryazants...
19
Turishch...
16
Serna

Substitutes

25
Roman Yuzepchukh
21
Andre Felipe Ribeiro de Souza
17
Jair Diego Alves de Brito,Jaja
9
Ilya Stefanovich
97
Mario Curic
24
Igor Savic
27
Mihail Caimacov
90
Bojan Roganovic
15
Aleksandr Orekhov
5
Evgeniy Shlyakov
11
Ilya Kukharchuk
56
Aleksandr Dovbnya
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Aleksandr Selyava 38
Denis Terentjev 5
Egor Golenkov 69
Danila Prokhin 18
Aleksandr Silyanov 45
Roman Tugarev 23
Stepan Melnikov 77
Mikhail Culaya 78
Ivan Komarov 62
Daniel Shantaliy 58
Aleksandr Grigorjev 68
Pavel Bocharov 42
Rostov FK Torpedo moskva
25 Roman Yuzepchukh
21 Andre Felipe Ribeiro de Souza
17 Jair Diego Alves de Brito,Jaja
9 Ilya Stefanovich
97 Mario Curic
24 Igor Savic
27 Mihail Caimacov
90 Bojan Roganovic
15 Aleksandr Orekhov
5 Evgeniy Shlyakov
11 Ilya Kukharchuk
56 Aleksandr Dovbnya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1 Bàn thua 1
1.33 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2
50.33% Kiểm soát bóng 30.33%
6.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1
3.1 Phạt góc 2.7
1.8 Thẻ vàng 2.1
2.3 Sút trúng cầu môn 1.9
35.1% Kiểm soát bóng 31.5%
3.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (29trận)
Chủ Khách
Torpedo moskva (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
1
3
HT-H/FT-T
4
2
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
1

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.44
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ trái 1 0 1 12 11 91.67% 1 1 20 6.46
7 Dmitry Poloz Tiền đạo cắm 3 3 2 14 9 64.29% 1 0 28 6.41
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 5 55.56% 3 0 30 6.64
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 2 19 7.07
55 Maksim Osipenko Trung vệ 1 0 0 31 22 70.97% 0 5 40 7.27
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 18 9 50% 1 0 26 5.6
8 Alexey Mironov Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 2 0 22 6.63
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 1 1 1 9 7 77.78% 1 0 23 7.48
92 Viktor Melekhin Trung vệ 1 0 0 28 19 67.86% 0 3 32 6.82
88 Kirill Shchetinin Cánh trái 3 3 2 14 9 64.29% 0 2 22 7.46

Torpedo moskva Torpedo moskva
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Aleksandr Ryazantsev Tiền vệ trụ 2 0 0 15 10 66.67% 0 0 23 5.73
10 Igor Lebedenko Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 12 5.95
52 Ravil Netfullin Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 3 0 38 6.41
12 Egor Baburin Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 0 30 7.86
16 Jose Yordy Reyna Serna Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 5.84
4 Oleg Kozhemyakin Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 29 5.96
35 Ivan Enin Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 12 9 75% 0 0 19 6.28
49 Egor Proshkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 15 60% 0 1 30 6.36
44 Artem Samsonov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 7 43.75% 1 0 28 5.73
18 David Karaev Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 1 3 18 6.46
97 Mario Curic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.99
19 Maksim Turishchev Tiền đạo cắm 0 0 2 13 9 69.23% 1 1 21 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ