Rotherham United
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Morecambe
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
0.79
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.89
0.89
1
1.57
1.57
X
3.85
3.85
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.10
1.10
O
1
0.88
0.88
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Rotherham United
Phút
Morecambe
Joshua Kayode
Ra sân: Tom Eaves
Ra sân: Tom Eaves
64'
Shane Ferguson
Ra sân: Cohen Bramall
Ra sân: Cohen Bramall
64'
65'
Anthony OConnor
Ra sân: Jensen Weir
Ra sân: Jensen Weir
65'
Caleb Watts
Ra sân: Jake Taylor
Ra sân: Jake Taylor
Daniel Barlaser
Ra sân: Oliver Rathbone
Ra sân: Oliver Rathbone
65'
72'
0 - 1 Arthur Gnahoua
Kiến tạo: Caleb Watts
Kiến tạo: Caleb Watts
Hakeem Odofin
Ra sân: Jamie Lindsay
Ra sân: Jamie Lindsay
80'
81'
Shane Daniel McLoughlin
Ra sân: Liam Gibson
Ra sân: Liam Gibson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotherham United
Morecambe
11
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
16
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
1
6
Sút Phạt
9
63%
Kiểm soát bóng
37%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
471
Số đường chuyền
290
80%
Chuyền chính xác
67%
7
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
28
Đánh đầu thành công
11
16
Rê bóng thành công
22
4
Đánh chặn
4
27
Ném biên
17
16
Cản phá thành công
22
5
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
1
130
Pha tấn công
75
50
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
1.67
Sút trúng cầu môn
1.67
36.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
11.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.2
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
2.4
3.1
Phạt góc
5.1
1.5
Thẻ vàng
2.1
1.6
Sút trúng cầu môn
2.9
42.1%
Kiểm soát bóng
46.8%
12.7
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United (47trận)
Chủ
Khách
Morecambe (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
14
5
11
HT-H/FT-T
3
5
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
8
3
5
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
4
0
4
3
HT-B/FT-B
5
0
5
5