Vòng 14
02:00 ngày 21/05/2023
Royal Pari FC 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Always Ready
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 2.75
0.90
U 2.75
0.92
1
2.10
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.65
O 1.25
1.05
U 1.25
0.65

Diễn biến chính

Royal Pari FC Royal Pari FC
Phút
Always Ready Always Ready
17'
match yellow.png Pablo Vaca
Eduardo Alvarez match yellow.png
20'
26'
match yellow.png Jose Martinez
Carlos Enrique Anez Oliva match yellow.png
35'
JOEL AMOROSO 1 - 0 match pen
37'
Carlos Ribera match yellow.png
38'
39'
match yellow.png Marcos Salazar
45'
match yellow.png Daniel Medina
60'
match goal 1 - 1 Dorny Romero
Kiến tạo: Daniel Medina
71'
match goal 1 - 2 Dorny Romero
Kiến tạo: Edarlyn Reyes Urena
Carlos Ribera match yellow.pngmatch red
86'
Juan Carlos Zampiery Rivarola match yellow.png
90'
90'
match var Jose Martinez Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Pari FC Royal Pari FC
Always Ready Always Ready
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
7
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
106
 
Pha tấn công
 
57
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
39.67% Kiểm soát bóng 47.33%
5.67 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 6
2.8 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 4.8
47.3% Kiểm soát bóng 53.1%
10.3 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Pari FC (9trận)
Chủ Khách
Always Ready (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0