Vòng Round 4
09:30 ngày 12/05/2022
Sacramento Republic FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Phoenix Rising FC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
Phút
Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
22'
match yellow.png Baboucarr Njie
Rodrigo Lopez match yellow.png
27'
Luis Felipe Fernandes 1 - 0
Kiến tạo: Matthew R. LaGrassa
match goal
32'
49'
match yellow.png Greg Hurst
51'
match yellow.png Marcus Epps
Markhus Duke Lacroix match yellow.png
52'
56'
match yellow.png Darnell King
Lee Desmond match yellow.png
63'
72'
match yellow.png Sivert August Felde Haugli
Zeiko Lewis match yellow.png
80'
Douglas Martinez 2 - 0
Kiến tạo: Emil Cuello
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
6
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
316
 
Số đường chuyền
 
367
15
 
Phạm lỗi
 
15
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
7

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
57% Kiểm soát bóng 52%
8.67 Phạm lỗi 15.67
2.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
52.1% Kiểm soát bóng 49.7%
12.2 Phạm lỗi 14.8
3.2 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 3.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sacramento Republic FC (4trận)
Chủ Khách
Phoenix Rising FC (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0