Sagan Tosu
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 2)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.08
1.08
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.60
3.60
X
3.25
3.25
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.15
1.15
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Hiroshima Sanfrecce
3'
0 - 1 Sho Sasaki
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
Taisei Miyashiro
7'
43'
0 - 2 Makoto Mitsuta
Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa
Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa
Taisei Miyashiro 1 - 2
Kiến tạo: Jun Nishikawa
Kiến tạo: Jun Nishikawa
57'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Akito Fukuta
58'
Hwang Seok Ho 2 - 2
Kiến tạo: Diego Jara Rodrigues
Kiến tạo: Diego Jara Rodrigues
60'
63'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Yuki Horigome
Ra sân: Fuchi Honda
Ra sân: Fuchi Honda
73'
Yuji Ono
Ra sân: Hwang Seok Ho
Ra sân: Hwang Seok Ho
74'
Yuki Kakita
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
79'
Taichi Kikuchi
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
79'
83'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
83'
Pieros Sotiriou
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
89'
Tomoya Fujii
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
89'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
Yuki Kakita
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Hiroshima Sanfrecce
2
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
503
Số đường chuyền
491
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
0
18
Cản phá thành công
18
23
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
2
113
Pha tấn công
131
34
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-4-2-1
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
40
Ir-Kyu
5
Rodrigue...
30
Tashiro
20
Ho
24
Naganuma
37
Kei
6
Fukuta
29
Iwasaki
8
Honda
18
Nishikaw...
11
Miyashir...
38
Osako
3
Shiotani
21
Sumiyosh...
19
Sasaki
2
Nogami
27
Kawamura
7
Notsuda
18
Kashiwa
10
Morishim...
39
Mitsuta
13
Khalifa
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Masahiro Okamoto
31
Naoyuki Fujita
14
Yuji Ono
10
Kentaro Moriya
47
Yuki Kakita
19
Taichi Kikuchi
23
Yuki Horigome
44
Hiroshima Sanfrecce
22
Goro Kawanami
33
Yuta Imazu
15
Tomoya Fujii
6
Toshihiro Aoyama
30
Makoto Akira Shibasaki
17
Taishi Matsumoto
20
Pieros Sotiriou
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
9
1.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
41%
Kiểm soát bóng
59.67%
6.67
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2
1.8
Bàn thua
0.5
4
Phạt góc
7.6
1.4
Thẻ vàng
0.9
3.9
Sút trúng cầu môn
6.4
49%
Kiểm soát bóng
55.4%
10.8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (10trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2