Vòng 34
12:00 ngày 05/11/2022
Sagan Tosu
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
3.60
X
3.25
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.15
O 1
0.98
U 1
0.83

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3'
match goal 0 - 1 Sho Sasaki
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
Taisei Miyashiro match yellow.png
7'
43'
match goal 0 - 2 Makoto Mitsuta
Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa
Taisei Miyashiro 1 - 2
Kiến tạo: Jun Nishikawa
match goal
57'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Akito Fukuta
match change
58'
Hwang Seok Ho 2 - 2
Kiến tạo: Diego Jara Rodrigues
match goal
60'
63'
match change Taishi Matsumoto
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Yuki Horigome
Ra sân: Fuchi Honda
match change
73'
Yuji Ono
Ra sân: Hwang Seok Ho
match change
74'
Yuki Kakita
Ra sân: Jun Nishikawa
match change
79'
Taichi Kikuchi
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
79'
83'
match change Toshihiro Aoyama
Ra sân: Gakuto Notsuda
83'
match change Pieros Sotiriou
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
89'
match change Tomoya Fujii
Ra sân: Yuki Nogami
89'
match change Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Yuki Kakita match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
503
 
Số đường chuyền
 
491
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
18
23
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
131
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Masahiro Okamoto
14
Naoyuki Fujita
10
Yuji Ono
47
Kentaro Moriya
19
Yuki Kakita
23
Taichi Kikuchi
44
Yuki Horigome
Sagan Tosu Sagan Tosu 3-4-2-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
40
Ir-Kyu
5
Rodrigue...
30
Tashiro
20
Ho
24
Naganuma
37
Kei
6
Fukuta
29
Iwasaki
8
Honda
18
Nishikaw...
11
Miyashir...
38
Osako
3
Shiotani
21
Sumiyosh...
19
Sasaki
2
Nogami
27
Kawamura
7
Notsuda
18
Kashiwa
10
Morishim...
39
Mitsuta
13
Khalifa

Substitutes

22
Goro Kawanami
33
Yuta Imazu
15
Tomoya Fujii
6
Toshihiro Aoyama
30
Makoto Akira Shibasaki
17
Taishi Matsumoto
20
Pieros Sotiriou
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Masahiro Okamoto 31
Naoyuki Fujita 14
Yuji Ono 10
Kentaro Moriya 47
Yuki Kakita 19
Taichi Kikuchi 23
Yuki Horigome 44
Sagan Tosu Hiroshima Sanfrecce
22 Goro Kawanami
33 Yuta Imazu
15 Tomoya Fujii
6 Toshihiro Aoyama
30 Makoto Akira Shibasaki
17 Taishi Matsumoto
20 Pieros Sotiriou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
41% Kiểm soát bóng 59.67%
6.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 0.5
4 Phạt góc 7.6
1.4 Thẻ vàng 0.9
3.9 Sút trúng cầu môn 6.4
49% Kiểm soát bóng 55.4%
10.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (10trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2