Saint Etienne
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Paris FC 1
Địa điểm: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Saint Etienne
Phút
Paris FC
Lenny Pintor
Ra sân: Mathieu Cafaro
Ra sân: Mathieu Cafaro
10'
Benjamin Bouchouari
31'
36'
Cyril Mandouki
Dylan Chambost
36'
Gabriel Moises Antunes da Silva
Ra sân: Abdoulaye Bakayoko
Ra sân: Abdoulaye Bakayoko
46'
61'
0 - 1 Julien Le Cardinal
Louis Mouton
Ra sân: Victor Lobry
Ra sân: Victor Lobry
62'
Aimen Moueffek
Ra sân: Benjamin Bouchouari
Ra sân: Benjamin Bouchouari
62'
66'
Ivan Filipovic
Jibril Othman
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Yvann Macon
72'
74'
Mehdi Chahiri
Ra sân: Alimani Gory
Ra sân: Alimani Gory
75'
Warren Caddy
Ra sân: Morgan Guilavogui
Ra sân: Morgan Guilavogui
76'
Ivan Filipovic
78'
Vincent Demarconnay
Ra sân: Jaouen Hadjam
Ra sân: Jaouen Hadjam
82'
0 - 2 Mehdi Chahiri
89'
Lebogang Phiri
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Etienne
Paris FC
8
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
15
Sút Phạt
21
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
430
Số đường chuyền
426
21
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
9
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
23
5
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
8
60
Pha tấn công
102
75
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Saint Etienne
4-2-3-1
4-2-3-1
Paris FC
42
Green
27
Macon
3
Nade
23
Briancon
36
Bakayoko
7
Moncondu...
6
Bouchoua...
22
Lobry
14
Chambost
18
Cafaro
25
Wadji
40
Filipovi...
26
Cardinal
31
Chergui
15
Lefort
29
Hanin
14
Mandouki
12
Phiri
3
Hadjam
10
Abreu
27
Gory
21
Guilavog...
Đội hình dự bị
Saint Etienne
Lenny Pintor
15
Louis Mouton
37
Aimen Moueffek
29
Gabriel Moises Antunes da Silva
11
Jimmy Giraudon
5
Jibril Othman
41
Mathieu Dreyer
1
Paris FC
22
Warren Caddy
1
Vincent Demarconnay
24
Maxime Bernauer
20
Julien Lopez
11
Ilan Kebbal
33
Gabriel Oualengbe
7
Mehdi Chahiri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
58.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
14.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.4
0.4
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
5.1
2
Thẻ vàng
1.6
4.8
Sút trúng cầu môn
4.3
53.2%
Kiểm soát bóng
57.6%
15.8
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne (34trận)
Chủ
Khách
Paris FC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
2
HT-H/FT-T
3
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
3
HT-B/FT-B
2
7
3
4