Saint Johnstone
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Motherwell
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.15
1.15
Diễn biến chính
Saint Johnstone
Phút
Motherwell
Drey Wright 1 - 0
26'
28'
Stuart McKinstry
38'
Matt Penney
43'
Kevin van Veen
46'
1 - 1 Blair Spittal
Adam Montgomery
53'
55'
Stephen Odonnell
Connor Mclennan
Ra sân: Steve May
Ra sân: Steve May
76'
Alistair Crawford
Ra sân: David Wotherspoon
Ra sân: David Wotherspoon
76'
76'
Connor Shields
Ra sân: Stuart McKinstry
Ra sân: Stuart McKinstry
James Dominic Brown
Ra sân: Adam Montgomery
Ra sân: Adam Montgomery
76'
Melker Hallberg
80'
Daniel Philips
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
89'
Thelonius Bair
Ra sân: Nicky Clark
Ra sân: Nicky Clark
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Johnstone
Motherwell
8
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
19
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
365
Số đường chuyền
370
67%
Chuyền chính xác
69%
11
Phạm lỗi
20
0
Việt vị
1
41
Đánh đầu
53
18
Đánh đầu thành công
29
2
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
2
21
Ném biên
14
14
Cản phá thành công
13
14
Thử thách
8
96
Pha tấn công
113
35
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Saint Johnstone
3-1-4-2
4-2-3-1
Motherwell
1
Matthews
4
Considin...
6
Gordon
13
McGowan
22
Hallberg
19
Montgome...
10
Wothersp...
23
Carey
14
Wright
7
May
37
Clark
1
Kelly
2
Odonnell
15
Johansen
4
Lamie
24
Penney
8
Slattery
27
Goss
7
Spittal
9
Veen
17
McKinstr...
21
Moult
Đội hình dự bị
Saint Johnstone
Daniel Philips
34
James Dominic Brown
2
Connor Mclennan
26
Alistair Crawford
21
Thelonius Bair
17
Elliot Parish
12
Jamie Murphy
29
Tony Gallacher
3
Maksym Kucheriavyi
27
Motherwell
29
Connor Shields
26
Ross Tierney
23
Josh Morris
13
Aston Oxborough
6
Barry Maguir
18
Dean Cornelius
36
Kian Speirs
49
Mark Ferrie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
6
44.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
13
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.7
1.4
Bàn thua
1.5
3.4
Phạt góc
4.6
2.8
Thẻ vàng
2.1
2.6
Sút trúng cầu môn
4.9
44%
Kiểm soát bóng
44.6%
13.9
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Johnstone (35trận)
Chủ
Khách
Motherwell (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
4
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
5
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
3
3
4
3