Vòng 24
22:59 ngày 04/03/2023
Samsunspor
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Caykur Rizespor
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.79
O 2.5
0.80
U 2.5
0.93
1
2.00
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Samsunspor Samsunspor
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
8'
match yellow.png Ozcicek O.
Youssef Ait Bennasse match yellow.png
33'
Alim Ozturk match yellow.png
33'
35'
match yellow.png Emirhan Topcu
49'
match yellow.png Alper Potuk
Yusuf Abdioglu 1 - 0 match goal
54'
57'
match yellow.png Amilton Minervino da Silva
Douglas Willian da Silva Souza match yellow.png
62'
70'
match yellow.png Bahadir Ozturk
Soner Aydogdu match yellow.png
73'
Alim Öztürk 2 - 0 match goal
78'
Jakub Szumski match yellow.png
81'
Gaetan Laura match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Samsunspor Samsunspor
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
252
 
Số đường chuyền
 
374
21
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
14
6
 
Thử thách
 
3
78
 
Pha tấn công
 
94
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 6
48% Kiểm soát bóng 43.67%
15.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 5.6
47.1% Kiểm soát bóng 48%
15.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Samsunspor (36trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
9
HT-H/FT-T
3
5
6
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
4
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2