Vòng 4
07:30 ngày 30/04/2023
San Antonio
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Las Vegas Lights
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
0.86
O 3
0.85
U 3
0.87
1
1.29
X
5.25
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.73
O 1.25
0.87
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

San Antonio San Antonio
Phút
Las Vegas Lights Las Vegas Lights
4'
match yellow.png Abraham Isai Romero Gonzal
6'
match yellow.png Andres Jimenez
12'
match goal 0 - 1 Justin Ingram
30'
match yellow.png Daniel Esteban Rios
40'
match yellow.png Justin Ingram
Cristian Agustin Parano Rasguido 1 - 1 match goal
42'
Lamar Batista match yellow.png
44'
59'
match yellow.png Jordan Ayimbila
90'
match yellow.png Erick Estefano Torres Padilla
90'
match yellow.png Andrew Carleton
Samuel Oluwabukunmi Adeniran match yellow.png
90'
Zico Bailey match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Antonio San Antonio
Las Vegas Lights Las Vegas Lights
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
7
7
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
250
 
Số đường chuyền
 
252
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
21
 
Rê bóng thành công
 
22
13
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
10
102
 
Pha tấn công
 
79
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 57.33%
18 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 5.8
2.7 Thẻ vàng 2.9
4.1 Sút trúng cầu môn 3.7
54.1% Kiểm soát bóng 54%
16 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Antonio (7trận)
Chủ Khách
Las Vegas Lights (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0