Vòng 3
05:00 ngày 20/03/2023
San Diego loyalty
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Phoenix Rising FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.83
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
2.00
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

San Diego loyalty San Diego loyalty
Phút
Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
11'
match yellow.png Manuel Arteaga
Nick Moon match yellow.png
37'
Evan Conway 1 - 0
Kiến tạo: Charlie Adams
match goal
44'
53'
match yellow.png Renzo zambrano
Ronaldo Damus 2 - 0
Kiến tạo: Elliott Collier
match goal
74'
80'
match yellow.png Darnell King
Elliott Collier match yellow.png
82'
Camden Riley match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Diego loyalty San Diego loyalty
Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
17
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
261
 
Số đường chuyền
 
518
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
12
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Thử thách
 
10
82
 
Pha tấn công
 
93
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
53.33% Kiểm soát bóng 52%
11.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 3.8
1.3 Thẻ vàng 3.4
4.5 Sút trúng cầu môn 3.5
54% Kiểm soát bóng 49.7%
9.6 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Diego loyalty (0trận)
Chủ Khách
Phoenix Rising FC (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0