Vòng 9
05:00 ngày 02/04/2023
San Lorenzo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Independiente 1
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.78
O 2
0.85
U 2
0.80
1
2.00
X
3.00
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Independiente Independiente
20'
match yellow.png Nicolas Javier Vallejo
28'
match yellow.png Mateo Baltasar Barcia Fernandez
Agustin Giay match yellow.png
29'
Ivan Leguizamon
Ra sân: Nicolas Blandi
match change
57'
65'
match change Sergio Ortiz
Ra sân: Kevin Lopez
Carlos Sanchez Moreno
Ra sân: Agustin Giay
match change
68'
Ezequiel Cerutti
Ra sân: Nahuel Barrios
match change
68'
71'
match yellow.png Edgar Joel Elizalde Ferreira
75'
match change Damian Perez↓
Ra sân:
75'
match change Braian Martinez
Ra sân: Juan Ramon Cazares Sevillano
75'
match change Matias Gimenez Rojas
Ra sân: Mateo Baltasar Barcia Fernandez
81'
match yellow.png Ivan Marcone
82'
match yellow.png Sergio Ortiz
Malcom Braida match yellow.png
86'
90'
match yellow.pngmatch red Nicolas Javier Vallejo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Independiente
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
464
 
Số đường chuyền
 
309
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
16
21
 
Đánh đầu
 
13
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
14
14
 
Ném biên
 
7
12
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
5
134
 
Pha tấn công
 
75
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Ivan Leguizamon
44
Matias Hernandez
7
Ezequiel Cerutti
3
Carlos Sanchez Moreno
1
Facundo Altamirano
50
Francisco Perruzzi
58
Elian Mateo Irala
22
Gaston Matias Campi
8
Gonzalo Maroni
35
Gonzalo Lujan Melli
46
Tomas Silva
49
Diego Perea
San Lorenzo San Lorenzo 3-4-3
4-4-1-1 Independiente Independiente
13
Batalla
23
Bravo
6
Gattoni
2
Almeida
21
Braida
20
Martegan...
5
Elias
47
Giay
18
Vomberga...
9
Blandi
10
Barrios
33
Rey
13
Baez
24
Barreto
3
Ferreira
15
Perez
30
Fernande...
23
Marcone
8
Lopez
21
Vallejo
11
Sevillan...
9
Cauteruc...

Substitutes

14
Martín Nicolás Sarrafiore
28
Sergio Ortiz
29
Braian Martinez
34
Matias Gimenez Rojas
38
Agustin Quiroga
4
Javier Patricio Ostachuk
19
Luciano Gomez
2
Joaquin Laso
25
Diego Alexandre Segovia Hernandez
18
Tomás Rambert
37
Ruben Martinez
16
Santiago Hidalgo
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Ivan Leguizamon 41
Matias Hernandez 44
Ezequiel Cerutti 7
Carlos Sanchez Moreno 3
Facundo Altamirano 1
Francisco Perruzzi 50
Elian Mateo Irala 58
Gaston Matias Campi 22
Gonzalo Maroni 8
Gonzalo Lujan Melli 35
Tomas Silva 46
Diego Perea 49
San Lorenzo Independiente
14 Martín Nicolás Sarrafiore
28 Sergio Ortiz
29 Braian Martinez
34 Matias Gimenez Rojas
38 Agustin Quiroga
4 Javier Patricio Ostachuk
19 Luciano Gomez
2 Joaquin Laso
25 Diego Alexandre Segovia Hernandez
18 Tomás Rambert
37 Ruben Martinez
16 Santiago Hidalgo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.67
0.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 59%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 4.7
2.6 Thẻ vàng 2.4
2.4 Sút trúng cầu môn 4.6
49% Kiểm soát bóng 52.1%
10.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (19trận)
Chủ Khách
Independiente (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
3

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Carlos Sanchez Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 23 6.26
9 Nicolas Blandi Tiền đạo cắm 2 2 0 5 3 60% 0 0 15 6.33
2 Rafael Enrique Perez Almeida Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 0 70 6.79
7 Ezequiel Cerutti Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 4 0 13 6
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 6.82
5 Jalil Elias Tiền vệ trụ 0 0 0 72 60 83.33% 1 1 81 6.39
10 Nahuel Barrios Cánh trái 3 1 3 33 28 84.85% 4 0 53 7.28
18 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 2 1 0 21 19 90.48% 1 1 29 6.42
21 Malcom Braida Cánh trái 1 0 1 40 31 77.5% 11 1 81 7.44
6 Federico Gattoni Trung vệ 4 2 1 61 60 98.36% 1 3 74 7.9
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 0 0 1 75 69 92% 1 2 86 7.13
20 Agustin Martegani Tiền vệ công 1 0 4 48 41 85.42% 14 1 79 7.66
41 Ivan Leguizamon Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 3 0 17 5.95
47 Agustin Giay Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 2 1 42 7.11
44 Matias Hernandez 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6

Independiente Independiente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Martin Cauteruccio Tiền đạo cắm 0 0 1 21 17 80.95% 0 0 32 6.58
23 Ivan Marcone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 43 91.49% 0 0 62 6.89
15 Damian Perez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 14 63.64% 1 0 36 6.61
13 Cristian Baez Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 42 6.83
11 Juan Ramon Cazares Sevillano Tiền vệ công 2 1 1 32 25 78.13% 3 0 41 7.02
28 Sergio Ortiz 0 0 0 8 4 50% 1 0 16 6.16
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 23 8 34.78% 0 0 33 8.01
14 Martín Nicolás Sarrafiore Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
24 Sergio Barreto Trung vệ 0 0 0 36 25 69.44% 0 2 47 7.48
3 Edgar Joel Elizalde Ferreira Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 49 6.83
29 Braian Martinez Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.13
30 Mateo Baltasar Barcia Fernandez Tiền vệ công 2 0 1 13 9 69.23% 1 1 32 6.32
21 Nicolas Javier Vallejo Cánh phải 2 1 0 12 9 75% 3 1 35 5.21
8 Kevin Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 45 6.66
34 Matias Gimenez Rojas Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 5.92
38 Agustin Quiroga Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ