Vòng Round 3
02:30 ngày 10/11/2022
Sandecja Nowy Sacz
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Slask Wroclaw

90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [1-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.80
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
4.00
X
3.60
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.93
O 1
0.83
U 1
0.98

Diễn biến chính

Sandecja Nowy Sacz Sandecja Nowy Sacz
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Damian Chmiel match yellow.png
3'
23'
match goal 0 - 1 John Yeboah Zamora
Kiến tạo: Michal Rzuchowski
Elhadji Maissa Fall match yellow.png
51'
61'
match yellow.png Matias Nahuel Leiva
Lukasz Kosakiewicz 1 - 1 match goal
64'
Ivan Nekic match yellow.png
77'
Lukasz Kosakiewicz match yellow.png
115'
117'
match pen 1 - 2 Cayetano Quintana Hernandez
Lukasz Kosakiewicz 2 - 2 match goal
120'
Dawid Szufryn match yellow.png
120'
120'
match yellow.png Dennis Jastrzembski
Jakub Iskra match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sandecja Nowy Sacz Sandecja Nowy Sacz
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
22
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
16
15
 
Sút Phạt
 
24
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
20
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
0
 
Corners (Overtime)
 
3
3
 
Yellow card (Overtime)
 
1
130
 
Pha tấn công
 
170
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
106

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
11 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
34.33% Kiểm soát bóng 47.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 2.4
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
40.3% Kiểm soát bóng 50.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sandecja Nowy Sacz (30trận)
Chủ Khách
Slask Wroclaw (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
3
HT-H/FT-T
3
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
5
1
1
4