Vòng 1
08:15 ngày 15/01/2023
Santos De Guapiles
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 1)
Alajuelense
Địa điểm: Estadio Ebal Rodriguez
Thời tiết: Quang đãng, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.75
O 2.75
0.98
U 2.75
0.83
1
3.35
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.93
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Santos De Guapiles Santos De Guapiles
Phút
Alajuelense Alajuelense
27'
match yellow.png Freddy Gondola
Denilson Mason Gutierrez match yellow.png
36'
45'
match yellow.png Giancarlo Gonzalez
45'
match goal 0 - 1 Juan Carlos Morales
49'
match goal 0 - 2 Alexander Lopez
49'
match goal 0 - 3 Giovanni Alexander Lopez Yepes
54'
match goal 0 - 4 Johan Venegas
Alvin Jamier Bennett Freckleton match yellow.png
79'
Cole A. match yellow.png
81'
1 - 4 match goal
82'
86'
match goal 1 - 5 Rodriguez D.
Castro S. match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos De Guapiles Santos De Guapiles
Alajuelense Alajuelense
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
15
 
Phạm lỗi
 
11
78
 
Pha tấn công
 
91
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 55.67%
6.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 1.1
2 Sút trúng cầu môn 4.2
45.1% Kiểm soát bóng 53.3%
8.5 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos De Guapiles (40trận)
Chủ Khách
Alajuelense (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
9
3
HT-H/FT-T
2
5
4
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
6
0
3
5