Vòng 27
01:00 ngày 02/04/2023
SC Cambuur
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Emmen
Địa điểm: Cambuur Stadion
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
2.46
X
3.25
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

SC Cambuur SC Cambuur
Phút
Emmen Emmen
Marco Tol match yellow.png
33'
Remco Balk
Ra sân: Michael Breij
match change
66'
Mitchel Paulissen 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Van Kaam
match goal
68'
Navarone Foor match yellow.png
71'
71'
match yellow.png Mark Diemers
72'
match change Oussama Darfalou
Ra sân: Jeremy Antonisse
77'
match change Julius Dirksen
Ra sân: Lorenzo Burnet
78'
match goal 1 - 1 Ahmed El Messaoudi
Jamie Jacobs
Ra sân: Doke Schmidt
match change
83'
Milan Smit
Ra sân: Navarone Foor
match change
83'
84'
match change Jasin-Amin Assehnoun
Ra sân: Ole ter Haar Romeny
84'
match change Mohamed Bouchouari
Ra sân: Richairo Zivkovic
Jamie Jacobs match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Jasin-Amin Assehnoun
90'
match goal 1 - 2 Jeroen Veldmate
Kiến tạo: Mark Diemers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Cambuur SC Cambuur
Emmen Emmen
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
336
 
Số đường chuyền
 
377
70%
 
Chuyền chính xác
 
75%
17
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
39
 
Đánh đầu
 
35
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
2
25
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
114
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Milan Smit
8
Jamie Jacobs
30
Remco Balk
18
David Sambissa
27
Sekou Sylla
3
Calvin Mac Intosch
24
Sai Van Wermeskerken
17
Ben Rienstra
31
Brett Minnema
4
Leon Bergsma
1
Joao Virginia
SC Cambuur SC Cambuur 4-1-4-1
4-2-3-1 Emmen Emmen
12
Ruiter
16
Bangura
33
Smand
15
Tol
5
Schmidt
6
Hoedemak...
19
Foor
10
Paulisse...
21
Kaam
14
Breij
9
Johnsen
32
Haart
17
Wierik
5
Blanco
4
Veldmate
18
Burnet
23
Messaoud...
2
Veendorp
77
Romeny
10
Diemers
57
Antoniss...
9
Zivkovic

Substitutes

28
Oussama Darfalou
34
Mohamed Bouchouari
24
Julius Dirksen
11
Jasin-Amin Assehnoun
13
Michael Heylen
29
Arnaud Luzayadio
1
Eric Oelschlagel
21
Danny Hoesen
16
Kyan van Dorp
14
Dennis Voss
12
Floris Quaedvlieg
Đội hình dự bị
SC Cambuur SC Cambuur
Milan Smit 39
Jamie Jacobs 8
Remco Balk 30
David Sambissa 18
Sekou Sylla 27
Calvin Mac Intosch 3
Sai Van Wermeskerken 24
Ben Rienstra 17
Brett Minnema 31
Leon Bergsma 4
Joao Virginia 1
SC Cambuur Emmen
28 Oussama Darfalou
34 Mohamed Bouchouari
24 Julius Dirksen
11 Jasin-Amin Assehnoun
13 Michael Heylen
29 Arnaud Luzayadio
1 Eric Oelschlagel
21 Danny Hoesen
16 Kyan van Dorp
14 Dennis Voss
12 Floris Quaedvlieg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 60%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.8
5.3 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 4.8
47.8% Kiểm soát bóng 51.7%
13.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Cambuur (36trận)
Chủ Khách
Emmen (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
3
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
3
1
0
3
HT-B/FT-B
3
6
3
1

SC Cambuur SC Cambuur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Robbin Ruiter Thủ môn 0 0 0 34 16 47.06% 0 0 43 6.59
19 Navarone Foor Tiền vệ công 0 0 2 21 13 61.9% 9 1 52 6.87
5 Doke Schmidt Hậu vệ cánh phải 1 0 0 43 29 67.44% 0 3 66 7.1
10 Mitchel Paulissen Tiền vệ công 1 1 0 21 17 80.95% 2 2 30 7.48
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 28 77.78% 1 0 51 6.32
8 Jamie Jacobs Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 1 0 5.87
14 Michael Breij Cánh phải 2 0 0 16 11 68.75% 1 1 28 6.27
15 Marco Tol Trung vệ 1 0 0 43 36 83.72% 0 4 55 6.53
21 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 23 21 91.3% 2 0 40 7.08
9 Bjorn Johnsen Tiền đạo cắm 5 1 1 19 5 26.32% 0 3 41 6.25
16 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 23 79.31% 5 0 48 6.19
30 Remco Balk Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 10 5.97
39 Milan Smit Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.84
33 Floris Smand Forward 0 0 0 47 34 72.34% 0 1 62 6.65

Emmen Emmen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jeroen Veldmate Trung vệ 1 1 0 42 34 80.95% 0 5 53 7.88
17 Mike te Wierik Trung vệ 0 0 0 30 19 63.33% 1 3 47 6.51
18 Lorenzo Burnet Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 2 3 52 6.37
10 Mark Diemers Tiền vệ trụ 1 0 6 36 31 86.11% 15 0 67 7.86
5 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 0 0 1 50 34 68% 0 0 69 6.91
32 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 38 16 42.11% 0 1 42 6.09
9 Richairo Zivkovic Tiền đạo cắm 2 0 0 17 11 64.71% 1 0 27 6.21
23 Ahmed El Messaoudi Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 46 37 80.43% 1 6 70 8.88
28 Oussama Darfalou Tiền đạo cắm 0 0 1 3 1 33.33% 0 1 5 6.24
2 Keziah Veendorp Trung vệ 1 0 0 45 41 91.11% 0 1 56 6.79
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 3 2 0 23 19 82.61% 3 0 44 6.05
11 Jasin-Amin Assehnoun Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.15
34 Mohamed Bouchouari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.08
57 Jeremy Antonisse Cánh trái 3 0 0 14 12 85.71% 2 1 36 6.24
24 Julius Dirksen Trung vệ 1 1 1 7 6 85.71% 1 0 13 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ