Vòng 34
19:30 ngày 28/05/2023
SC Cambuur
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Cambuur Stadion
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
3.10
X
3.90
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

SC Cambuur SC Cambuur
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
6'
match yellow.png Yassin Oukili
Roberts Uldrikis Goal Disallowed match var
8'
Marco Tol
Ra sân: Floris Smand
match change
18'
24'
match change Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Pelle Clement
Roberts Uldrikis match yellow.png
40'
David Sambissa 1 - 0
Kiến tạo: Mitchel Paulissen
match goal
45'
Roberts Uldrikis 2 - 0
Kiến tạo: Alex Bangura
match goal
45'
52'
match change Zakaria Bakkali
Ra sân: Julian Lelieveld
52'
match change Said Bakari
Ra sân: Shawn Adewoye
Navarone Foor 3 - 0 match goal
55'
Milan Smit
Ra sân: Roberts Uldrikis
match change
63'
Sylvester van de Water
Ra sân: David Sambissa
match change
63'
64'
match change Roy Kuijpers
Ra sân: Michiel Kramer
64'
match change Florian Jozefzoon
Ra sân: Mats Seuntjens
Milan Smit 4 - 0 match goal
67'
Remco Balk
Ra sân: Navarone Foor
match change
76'
Michael Breij
Ra sân: Mitchel Paulissen
match change
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Cambuur SC Cambuur
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
11
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
329
 
Số đường chuyền
 
362
76%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
5
29
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
29
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
88
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Marco Tol
30
Remco Balk
14
Michael Breij
39
Milan Smit
11
Sylvester van de Water
25
Mimoun Mahi
27
Sekou Sylla
4
Leon Bergsma
21
Daniel Van Kaam
24
Sai Van Wermeskerken
31
Brett Minnema
9
Bjorn Johnsen
SC Cambuur SC Cambuur 4-2-3-1
5-3-2 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
12
Ruiter
16
Bangura
33
Smand
3
Intosch
5
Schmidt
6
Hoedemak...
8
Jacobs
19
Foor
10
Paulisse...
18
Sambissa
28
Uldrikis
1
Vaessen
2
Lelievel...
23
Gaari
4
Adewoye
24
Buijs
5
Lutonda
6
Anita
33
Oukili
14
Clement
20
Seuntjen...
29
Kramer

Substitutes

19
Zakaria Bakkali
22
Said Bakari
10
Florian Jozefzoon
17
Roy Kuijpers
7
Julen Lobete Cienfuegos
26
Sebbe Augustijns
35
Kevin Felida
13
Mark Spenkelink
8
Patrick Vroegh
15
Lars Nieuwpoort
12
Hans Mulder
21
Joel Castro Pereira
Đội hình dự bị
SC Cambuur SC Cambuur
Marco Tol 15
Remco Balk 30
Michael Breij 14
Milan Smit 39
Sylvester van de Water 11
Mimoun Mahi 25
Sekou Sylla 27
Leon Bergsma 4
Daniel Van Kaam 21
Sai Van Wermeskerken 24
Brett Minnema 31
Bjorn Johnsen 9
SC Cambuur RKC Waalwijk
19 Zakaria Bakkali
22 Said Bakari
10 Florian Jozefzoon
17 Roy Kuijpers
7 Julen Lobete Cienfuegos
26 Sebbe Augustijns
35 Kevin Felida
13 Mark Spenkelink
8 Patrick Vroegh
15 Lars Nieuwpoort
12 Hans Mulder
21 Joel Castro Pereira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 47.67%
8.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 3.8
47.5% Kiểm soát bóng 44.6%
12.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Cambuur (39trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
7
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
3
7
4
1

SC Cambuur SC Cambuur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Robbin Ruiter Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 15 6.5
19 Navarone Foor Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 3 0 14 6.58
5 Doke Schmidt Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 13 72.22% 1 0 25 6.43
3 Calvin Mac Intosch Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.81
10 Mitchel Paulissen Tiền vệ công 2 0 0 15 10 66.67% 0 0 20 6.01
18 David Sambissa Cánh phải 0 0 1 7 3 42.86% 3 0 17 6.55
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 15 13 86.67% 1 0 20 6.33
8 Jamie Jacobs Tiền vệ trụ 1 0 0 10 6 60% 0 0 20 6.45
28 Roberts Uldrikis Tiền đạo cắm 2 0 0 8 5 62.5% 0 1 17 6.36
15 Marco Tol Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 12 6.02
16 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 21 6.62
33 Floris Smand Forward 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.2

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.27
6 Vurnon Anita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 24 6.19
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 1 1 1 13 10 76.92% 3 0 22 6.55
24 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 30 20 66.67% 0 2 35 6.7
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 27 6.45
14 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 9 6.19
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.48
23 Jurien Gaari Trung vệ 1 0 0 20 19 95% 0 0 26 6.2
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 26 6.47
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.66
33 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 19 6.51
7 Julen Lobete Cienfuegos Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ