Vòng 26
20:30 ngày 01/04/2023
SC Freiburg
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Hertha Berlin
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
0.98
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
1.68
X
3.80
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Manuel Gulde match yellow.png
28'
Vincenzo Grifo 1 - 0
Kiến tạo: Christian Gunter
match goal
52'
Jonathan Schmid
Ra sân: Kenneth Schmidt
match change
59'
67'
match change Suat Serdar
Ra sân: Kevin Prince Boateng
67'
match change Jessic Ngankam
Ra sân: Tolga Cigerci
76'
match change Florian Niederlechner
Ra sân: Filip Uremovic
77'
match goal 1 - 1 Jessic Ngankam
Nils Petersen
Ra sân: Lucas Holer
match change
86'
87'
match change Agustin Rogel
Ra sân: Wilfried Kanga Aka
90'
match yellow.png Jessic Ngankam

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Hertha Berlin Hertha Berlin
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
519
 
Số đường chuyền
 
378
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
43
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
76
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jonathan Schmid
18
Nils Petersen
1
Benjamin Uphoff
24
Kimberly Ezekwem
14
Yannik Keitel
33
Noah Weisshaupt
22
Roland Sallai
29
Woo-Yeong Jeong
34
Merlin Rohl
SC Freiburg SC Freiburg 3-4-2-1
3-5-2 Hertha Berlin Hertha Berlin
26
Flekken
35
Schmidt
28
Ginter
5
Gulde
30
Gunter
27
Hofler
8
Eggestei...
25
Sildilli...
32
Grifo
42
Doan
9
Holer
1
Christen...
5
Uremovic
20
Kempf
31
Dardai
16
Kenny
29
Tousart
6
Cigerci
27
Boateng
21
Plattenh...
18
Aka
14
Ngandoli

Substitutes

7
Florian Niederlechner
8
Suat Serdar
24
Jessic Ngankam
3
Agustin Rogel
39
Derry Scherhant
17
Maximilian Mittelstadt
12
Tjark Ernst
2
Peter Pekarik
30
Ibrahim Maza
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Jonathan Schmid 7
Nils Petersen 18
Benjamin Uphoff 1
Kimberly Ezekwem 24
Yannik Keitel 14
Noah Weisshaupt 33
Roland Sallai 22
Woo-Yeong Jeong 29
Merlin Rohl 34
SC Freiburg Hertha Berlin
7 Florian Niederlechner
8 Suat Serdar
24 Jessic Ngankam
3 Agustin Rogel
39 Derry Scherhant
17 Maximilian Mittelstadt
12 Tjark Ernst
2 Peter Pekarik
30 Ibrahim Maza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
44.67% Kiểm soát bóng 38.33%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
2.1 Bàn thua 2
3.9 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.6
44.9% Kiểm soát bóng 46%
10.3 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (38trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
3
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
4
3
2
4

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 1 47 36 76.6% 2 2 54 6.44
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 55 90.16% 0 4 66 6.58
7 Jonathan Schmid Hậu vệ cánh phải 1 1 1 9 7 77.78% 3 0 15 5.62
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 67 54 80.6% 0 2 74 6.53
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 5 3 0 59 48 81.36% 5 0 76 7.62
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 4 33 27 81.82% 6 0 53 7.46
26 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 29 6
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 4 2 1 17 13 76.47% 0 4 30 7.58
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 4 0 1 40 37 92.5% 0 1 54 6.7
42 Ritsu Doan Cánh phải 1 1 1 12 10 83.33% 1 1 31 6.57
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 27 75% 3 1 60 6.68
35 Kenneth Schmidt Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 1 3 57 6.85

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Kevin Prince Boateng Tiền vệ công 2 0 0 33 27 81.82% 0 1 45 6.21
6 Tolga Cigerci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 46 93.88% 2 0 61 6.55
21 Marvin Plattenhardt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 3 0 41 6.5
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.18
20 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 3 56 6.61
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 25 15 60% 0 1 35 6.27
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 4 22 17 77.27% 5 1 43 6.93
8 Suat Serdar Tiền vệ trụ 1 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.2
14 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 3 1 0 24 17 70.83% 0 2 36 6.28
18 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 1 4 23 6.52
1 Oliver Christensen Thủ môn 0 0 0 42 31 73.81% 0 1 55 7.27
5 Filip Uremovic Trung vệ 0 0 1 26 22 84.62% 0 1 33 6.34
24 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 2 1 1 4 4 100% 0 1 11 7.34
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 50 33 66% 0 3 61 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ