Vòng 23
00:45 ngày 26/02/2023
SC Heerenveen
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.07
O 2.5
0.87
U 2.5
1.03
1
1.83
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Sydney van Hooijdonk 1 - 0 match goal
35'
46'
match change Luuk Wouters
Ra sân: Dario van den Buijs
46'
match change Florian Jozefzoon
Ra sân: Thierry Lutonda
46'
match change Yassin Oukili
Ra sân: Iliass Bel Hassani
Simon Olsson match yellow.png
57'
61'
match goal 1 - 1 Florian Jozefzoon
Kiến tạo: Mats Seuntjens
Jeffrey Bruma match yellow.png
62'
68'
match yellow.png Shawn Adewoye
Pelle van Amersfoort
Ra sân: Osame Sahraoui
match change
70'
Antoine Colassin
Ra sân: Rami Hajal
match change
70'
72'
match yellow.png Florian Jozefzoon
75'
match goal 1 - 2 Julian Lelieveld
Kiến tạo: Mats Seuntjens
77'
match goal 1 - 3 Yassin Oukili
Kiến tạo: Mats Seuntjens
Alex Timossi Andersson
Ra sân: Che Nunnely
match change
81'
Rami Kaib
Ra sân: Mats Kohlert
match change
81'
Daniel Seland Karlsbakk
Ra sân: Simon Olsson
match change
83'
83'
match change Said Bakari
Ra sân: Mats Seuntjens
83'
match change Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Michiel Kramer
90'
match goal 1 - 4 Florian Jozefzoon
Kiến tạo: Said Bakari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
5
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
568
 
Số đường chuyền
 
365
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
13
16
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
10
17
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
137
 
Pha tấn công
 
84
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Antoine Colassin
11
Pelle van Amersfoort
13
Rami Kaib
9
Daniel Seland Karlsbakk
8
Alex Timossi Andersson
26
Anas Tahiri
10
Tibor Halilovic
23
Jan Bekkema
3
Joost van Aken
6
Syb Van Ottele
15
Hussein Ali
16
Bernt Klaverboer
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
3-5-2 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Mous
7
Kohlert
5
Bochniew...
25
Bruma
27
Ewijk
19
Olsson
33
Haye
20
Sahraoui
22
Hajal
24
Nunnely
17
Hooijdon...
1
Vaessen
23
Gaari
4
Adewoye
24
Buijs
2
Lelievel...
11
Hassani
6
Anita
14
Clement
5
Lutonda
20
Seuntjen...
29
Kramer

Substitutes

22
Said Bakari
33
Yassin Oukili
34
Luuk Wouters
10
Florian Jozefzoon
7
Julen Lobete Cienfuegos
19
Zakaria Bakkali
26
Sebbe Augustijns
15
Lars Nieuwpoort
8
Patrick Vroegh
13
Mark Spenkelink
35
Kevin Felida
21
Joel Castro Pereira
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Antoine Colassin 29
Pelle van Amersfoort 11
Rami Kaib 13
Daniel Seland Karlsbakk 9
Alex Timossi Andersson 8
Anas Tahiri 26
Tibor Halilovic 10
Jan Bekkema 23
Joost van Aken 3
Syb Van Ottele 6
Hussein Ali 15
Bernt Klaverboer 16
SC Heerenveen RKC Waalwijk
22 Said Bakari
33 Yassin Oukili
34 Luuk Wouters
10 Florian Jozefzoon 2
7 Julen Lobete Cienfuegos
19 Zakaria Bakkali
26 Sebbe Augustijns
15 Lars Nieuwpoort
8 Patrick Vroegh
13 Mark Spenkelink
35 Kevin Felida
21 Joel Castro Pereira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 3.9
1.3 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
48.7% Kiểm soát bóng 44.6%
10.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (32trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
7
HT-H/FT-T
0
3
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
4
2
4
1

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jeffrey Bruma Trung vệ 0 0 1 70 66 94.29% 0 1 74 5.72
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 74 68 91.89% 6 0 98 6.79
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 2 0 0 74 64 86.49% 0 6 86 6.4
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 1 0 1 6 2 33.33% 1 0 9 5.89
1 Xavier Mous Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 1 21 4.93
13 Rami Kaib Hậu vệ cánh trái 1 0 0 5 3 60% 2 0 13 5.92
7 Mats Kohlert Cánh trái 1 0 3 50 48 96% 4 2 66 6.54
19 Simon Olsson Tiền vệ công 2 2 0 56 44 78.57% 0 0 68 6.2
8 Alex Timossi Andersson Cánh phải 2 0 0 1 0 0% 1 0 6 5.85
24 Che Nunnely Cánh phải 3 0 4 39 32 82.05% 4 2 59 7.25
17 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 2 1 1 16 12 75% 0 1 29 6.95
20 Osame Sahraoui Cánh trái 1 1 2 35 32 91.43% 2 2 62 7.71
22 Rami Hajal Tiền vệ công 5 2 2 45 37 82.22% 0 0 60 7.38
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 2 1 1 63 49 77.78% 3 1 83 6.08
29 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 5.6
9 Daniel Seland Karlsbakk Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 27 6.56
6 Vurnon Anita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 36 6.6
10 Florian Jozefzoon Cánh phải 3 2 0 6 5 83.33% 1 0 12 8.34
11 Iliass Bel Hassani Tiền vệ công 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 5.96
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 1 0 3 28 20 71.43% 0 1 47 8.94
24 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 22 5.95
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 1 1 0 29 24 82.76% 1 0 52 7.61
14 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 1 35 30 85.71% 1 1 57 7.15
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 48 23 47.92% 0 0 67 7.89
22 Said Bakari Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.12
23 Jurien Gaari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 30 73.17% 0 3 60 7.29
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 26 6.01
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 1 25 21 84% 0 0 39 6.8
33 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 2 1 0 16 12 75% 0 0 27 7.47
7 Julen Lobete Cienfuegos Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.11
34 Luuk Wouters Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 33 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ