Vòng 32
18:30 ngày 14/05/2023
SC Paderborn 07
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Heidenheimer
Địa điểm: Benteler-Arena
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.75
0.82
U 2.75
0.94
1
2.30
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Kai Klefisch 1 - 0
Kiến tạo: Raphael Obermair
match goal
26'
30'
match goal 1 - 1 Tim Kleindienst
Kiến tạo: Florian Pickel
34'
match yellow.png Dzenis Burnic
37'
match goal 1 - 2 Denis Thomalla
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
Marvin Pieringer
Ra sân: Robert Leipertz
match change
46'
Marvin Pieringer 2 - 2
Kiến tạo: Florent Muslija
match goal
50'
Florent Muslija 3 - 2
Kiến tạo: Marvin Pieringer
match goal
52'
65'
match change Norman Theuerkauf
Ra sân: Florian Pickel
65'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Dzenis Burnic
Niclas Nadj
Ra sân: Florent Muslija
match change
75'
Uwe Hunemeier
Ra sân: Jannis Heuer
match change
82'
Dennis Srbeny
Ra sân: Sirlord Conteh
match change
82'
Dennis Srbeny match yellow.png
83'
83'
match change Marvin Rittmüller
Ra sân: Jan Schoppner
Maximilian Rohr match yellow.png
86'
Marco Schuster
Ra sân: Julian Justvan
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Heidenheimer Heidenheimer
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
541
 
Số đường chuyền
 
469
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
47
17
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
119
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Marvin Pieringer
2
Uwe Hunemeier
6
Marco Schuster
18
Dennis Srbeny
40
Niclas Nadj
7
Richmond Tachie
15
Tobias Muller
16
Pelle Boevink
4
Jasper van der Werff
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07 3-4-1-2
4-2-3-1 Heidenheimer Heidenheimer
21
Huth
33
Hoffmeie...
31
Rohr
24
Heuer
23
Obermair
27
Klefisch
8
Schallen...
10
Justvan
30
Muslija
13
Leipertz
11
Conteh
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
4
Siersleb...
19
Fohrenba...
3
Schoppne...
20
Burnic
17
Pickel
11
Thomalla
37
Beste
10
Kleindie...

Substitutes

18
Marvin Rittmüller
9
Stefan Schimmer
30
Norman Theuerkauf
22
Vitus Eicher
31
Mert Arslan
24
Christian Kuhlwetter
8
Andreas Geipl
26
Tim Kother
27
Thomas Keller
Đội hình dự bị
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Marvin Pieringer 9
Uwe Hunemeier 2
Marco Schuster 6
Dennis Srbeny 18
Niclas Nadj 40
Richmond Tachie 7
Tobias Muller 15
Pelle Boevink 16
Jasper van der Werff 4
SC Paderborn 07 Heidenheimer
18 Marvin Rittmüller
9 Stefan Schimmer
30 Norman Theuerkauf
22 Vitus Eicher
31 Mert Arslan
24 Christian Kuhlwetter
8 Andreas Geipl
26 Tim Kother
27 Thomas Keller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.67
44.33% Kiểm soát bóng 37%
10.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.7
6.7 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.1
51.6% Kiểm soát bóng 42.1%
10.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Paderborn 07 (33trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
7
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
4
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
0
0
HT-B/FT-B
3
6
4
3

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Robert Leipertz Cánh phải 0 0 2 12 8 66.67% 0 0 19 5.98
21 Jannik Huth Thủ môn 0 0 0 65 48 73.85% 0 0 74 5.76
11 Sirlord Conteh Cánh phải 2 1 0 13 9 69.23% 0 2 26 7.12
23 Raphael Obermair Tiền vệ trái 0 0 3 46 40 86.96% 0 0 54 7.22
30 Florent Muslija Tiền vệ công 1 1 3 38 30 78.95% 6 0 54 8.16
8 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 47 43 91.49% 0 0 56 7.04
27 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 53 49 92.45% 0 2 69 7.95
33 Marcel Hoffmeier Trung vệ 1 0 0 60 53 88.33% 0 0 76 6.41
31 Maximilian Rohr Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 1 66 6.39
10 Julian Justvan Tiền vệ công 1 0 1 27 21 77.78% 2 0 34 6.55
9 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 4 1 1 15 10 66.67% 0 1 21 7.54
24 Jannis Heuer Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 3 64 6.7
40 Niclas Nadj Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.14

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 3 60% 1 0 9 5.97
17 Florian Pickel Cánh trái 0 0 1 20 16 80% 1 1 29 6.74
11 Denis Thomalla Tiền vệ công 1 1 1 41 32 78.05% 0 3 49 7.27
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 32 5.78
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 2 0 1 41 35 85.37% 1 2 57 6.49
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 3 1 1 30 18 60% 0 7 48 8.05
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 4 79 6.82
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 27 79.41% 3 1 52 5.89
20 Dzenis Burnic Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 31 28 90.32% 1 1 42 5.79
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.9
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 2 0 4 16 11 68.75% 5 0 34 7.58
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 1 31 24 77.42% 0 0 43 6.38
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 4 69 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ