Vòng 17
02:30 ngày 24/01/2023
SCU Torreense
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Feirense
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.96
O 2
0.78
U 2
1.06
1
2.70
X
3.00
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.88
O 0.75
0.83
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

SCU Torreense SCU Torreense
Phút
Feirense Feirense
Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernan 1 - 0 match goal
7'
9'
match yellow.png Samuel Teles Pereira Nunes Silva
14'
match yellow.png Sidney Lima
Diego Raposo match yellow.png
17'
Frederic Maciel 2 - 0 match goal
34'
45'
match yellow.png Joao Reis Pinto
Marques Gustavo match yellow.png
45'
60'
match goal 2 - 1 Jardel
72'
match yellow.png Joao Tavares Almeida
Lucas Santiago Melano 3 - 1 match goal
76'
Lucas Santiago Melano match yellow.png
77'
Marques Gustavo 4 - 1 match goal
81'
82'
match yellow.png Andre Rodrigues
83'
match goal 4 - 2 Joao Paredes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SCU Torreense SCU Torreense
Feirense Feirense
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
14
 
Phạm lỗi
 
16
116
 
Pha tấn công
 
131
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 41.33%
13.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.9
50.6% Kiểm soát bóng 46.4%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SCU Torreense (34trận)
Chủ Khách
Feirense (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
7
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
4
3
1
HT-B/FT-B
2
2
1
1