Vòng 34
01:45 ngày 22/10/2022
Shamrock Rovers
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
St. Patricks Athletic 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.08
O 2.5
1.04
U 2.5
0.86
1
1.80
X
3.35
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Phút
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
4'
match goal 0 - 1 Serge Atakayi
Kiến tạo: Sam Curtis
Graham Burke 1 - 1 match pen
36'
45'
match yellow.png Eoin Doyle
45'
match yellow.png Adam OReilly
45'
match yellow.png Danny Rogers
Daniel Cleary 2 - 1 match goal
45'
Sean Hoare 3 - 1 match goal
55'
63'
match yellow.png Tunde Owolabi
Chris McCann match yellow.png
68'
Sean Hoare match yellow.png
68'
RICHIE TOWELL match yellow.png
71'
74'
match red Anto Breslin
Graham Burke 4 - 1 match pen
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
11
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
102
 
Pha tấn công
 
87
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
58.33% Kiểm soát bóng 61%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.2
6.7 Phạt góc 4.8
3.2 Thẻ vàng 2.1
5.9 Sút trúng cầu môn 3.3
62% Kiểm soát bóng 52.3%
12.3 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shamrock Rovers (17trận)
Chủ Khách
St. Patricks Athletic (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2