Vòng 45
21:00 ngày 29/04/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Preston North End
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
0.89
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.52
X
3.95
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Preston North End Preston North End
Anel Ahmedhodzic 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Glyn Doyle
match goal
36'
46'
match change Liam Delap
Ra sân: Jordan Storey
59'
match yellow.png Troy Parrott
Sander Berge
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
match change
61'
Daniel Jebbison
Ra sân: Billy Sharp
match change
61'
63'
match goal 1 - 1 Liam Delap
Kiến tạo: Brad Potts
69'
match change Alistair Mccann
Ra sân: Joshua Onomah
John Fleck
Ra sân: James Mcatee
match change
69'
John Fleck 2 - 1
Kiến tạo: Iliman Ndiaye
match goal
72'
Iliman Ndiaye 3 - 1
Kiến tạo: Daniel Jebbison
match goal
75'
Iliman Ndiaye match yellow.png
76'
Oliver McBurnie
Ra sân: Iliman Ndiaye
match change
82'
John Egan
Ra sân: Jack Robinson
match change
82'
88'
match change Benjamin Woodburn
Ra sân: Ryan Ledson
88'
match change Lewis Leigh
Ra sân: Troy Parrott
Oliver McBurnie 4 - 1
Kiến tạo: Chris Basham
match goal
90'
Oliver McBurnie match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Preston North End Preston North End
10
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
477
 
Số đường chuyền
 
390
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
4
21
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
16
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
26
13
 
Cản phá thành công
 
18
23
 
Thử thách
 
15
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
98
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
John Egan
8
Sander Berge
36
Daniel Jebbison
4
John Fleck
9
Oliver McBurnie
2
George Baldock
1
Adam Davies
Sheffield United Sheffield United 3-5-2
3-1-4-2 Preston North End Preston North End
18
Fodering...
19
Robinson
15
Ahmedhod...
6
Basham
13
Lowe
22
Doyle
16
Norwood
28
Mcatee
20
Bogle
10
Sharp
29
Ndiaye
1
Woodman
14
Storey
5
Bauer
16
Hughes
18
Ledson
44
Potts
17
Onomah
10
Johnson
2
Fernande...
15
Parrott
28
Cannon

Substitutes

32
Lewis Leigh
7
Liam Delap
20
Benjamin Woodburn
13
Alistair Mccann
31
Jacob Slater
6
Liam Lindsay
25
David Cornell
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
John Egan 12
Sander Berge 8
Daniel Jebbison 36
John Fleck 4
Oliver McBurnie 9
George Baldock 2
Adam Davies 1
Sheffield United Preston North End
32 Lewis Leigh
7 Liam Delap
20 Benjamin Woodburn
13 Alistair Mccann
31 Jacob Slater
6 Liam Lindsay
25 David Cornell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
29% Kiểm soát bóng 47.33%
8.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
3 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.6
37% Kiểm soát bóng 45.6%
10.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (31trận)
Chủ Khách
Preston North End (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
4
3
HT-H/FT-T
1
4
4
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
5
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
4
2
HT-B/FT-B
7
2
2
5

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Billy Sharp Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 3 16 6.29
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 29 6.78
6 Chris Basham Trung vệ 0 0 1 52 42 80.77% 2 0 67 7.87
4 John Fleck Tiền vệ trụ 1 1 0 6 6 100% 0 0 11 7.31
19 Jack Robinson Trung vệ 1 0 0 41 30 73.17% 0 2 60 6.73
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 1 1 2 83 67 80.72% 6 0 105 8.04
12 John Egan Trung vệ 1 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.17
13 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 22 68.75% 0 4 45 7.1
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 1 1 0 10 7 70% 0 1 12 7.17
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.73
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 1 0 44 38 86.36% 0 0 59 7.88
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 0 0 51 42 82.35% 3 0 79 6.56
22 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 4 2 1 46 42 91.3% 3 0 58 7.66
28 James Mcatee Tiền vệ công 5 2 3 29 24 82.76% 0 0 41 6.83
29 Iliman Ndiaye Tiền vệ công 2 2 4 32 28 87.5% 0 0 53 9.17
36 Daniel Jebbison Tiền đạo cắm 0 0 2 12 8 66.67% 0 1 22 7.3

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Johnson Tiền vệ công 0 0 2 55 46 83.64% 4 0 76 6.29
5 Patrick Bauer Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 3 56 7.28
16 Andrew Hughes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 30 78.95% 1 1 58 6.4
44 Brad Potts Tiền vệ trụ 0 0 1 46 37 80.43% 3 2 64 6.57
17 Joshua Onomah Tiền vệ trụ 1 1 2 25 21 84% 0 1 36 6.83
18 Ryan Ledson Tiền vệ trụ 2 0 0 42 31 73.81% 3 1 62 6.37
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 42 6.49
20 Benjamin Woodburn Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 2 0 4 5.91
2 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 44 30 68.18% 2 1 72 6.43
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 34 6.25
13 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 5.74
15 Troy Parrott Tiền đạo cắm 3 1 1 27 23 85.19% 0 1 41 6.31
7 Liam Delap Tiền đạo cắm 1 1 2 5 3 60% 1 1 16 6.84
32 Lewis Leigh 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 5.87
28 Thomas Cannon Forward 2 1 1 17 9 52.94% 0 1 30 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ