Sheffield Wednesday
Đã kết thúc
3
-
0
(3 - 0)
Rochdale
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.79
0.79
+1.25
1.05
1.05
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
1.40
1.40
X
5.00
5.00
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.93
0.93
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Sheffield Wednesday
Phút
Rochdale
Jaden Brown 1 - 0
Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru
Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru
23'
Fisayo Dele-Bashiru 2 - 0
Kiến tạo: Jaden Brown
Kiến tạo: Jaden Brown
36'
Dennis Adeniran 3 - 0
Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru
Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru
44'
Ryan Galvin
Ra sân: Mark McGuinness
Ra sân: Mark McGuinness
46'
Michael Ihiekwe
Ra sân: Ben Heneghan
Ra sân: Ben Heneghan
52'
55'
66'
Femi Seriki
70'
Rayhaan Tulloch
Ra sân: Ian Henderson
Ra sân: Ian Henderson
70'
Ethan Brierley
Ra sân: Liam Kelly
Ra sân: Liam Kelly
George Byers
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
70'
81'
Connor Malley
Ra sân: James Ball
Ra sân: James Ball
81'
Tyrese Sinclair
Ra sân: Devante Rodney
Ra sân: Devante Rodney
Will Vaulks
81'
81'
Devante Rodney
81'
Abraham Odoh
Ra sân: Femi Seriki
Ra sân: Femi Seriki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield Wednesday
Rochdale
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
2
8
Sút Phạt
12
62%
Kiểm soát bóng
38%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
634
Số đường chuyền
386
90%
Chuyền chính xác
81%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
9
Đánh đầu
9
4
Đánh đầu thành công
5
0
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
3
13
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
12
3
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
0
149
Pha tấn công
60
53
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3.33
45%
Kiểm soát bóng
52.67%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
0.9
6
Phạt góc
3.9
2
Thẻ vàng
1.1
3.7
Sút trúng cầu môn
2.9
44.2%
Kiểm soát bóng
50.8%
11.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday (49trận)
Chủ
Khách
Rochdale (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
6
4
HT-H/FT-T
2
8
3
6
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
3
1
5
3
HT-B/FT-H
4
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
4
HT-B/FT-B
6
2
6
3