Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.19
2.19
X
3.05
3.05
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Nagoya Grampus
46'
Haruya Fujii
Ra sân: Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Shinnosuke Nakatani
46'
Keiya Sento
Ra sân: Haruki Yoshida
Ra sân: Haruki Yoshida
Kenta Nishizawa
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
56'
Oh Se-Hun
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
56'
Kota Miyamoto
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
56'
64'
Hidemasa Koda
Ra sân: Manabu Saito
Ra sân: Manabu Saito
64'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
67'
0 - 1 Mu Kanazaki
Carlinhos Junior
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
73'
Benjamin Kololli
Ra sân: Daiki Matsuoka
Ra sân: Daiki Matsuoka
83'
90'
Yuki Soma
Ra sân: Mu Kanazaki
Ra sân: Mu Kanazaki
90'
Mitchell James Langerak
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
8
7
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
0
Cứu thua
2
127
Pha tấn công
116
51
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
3-1-4-2
Nagoya Grampus
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
5
Santos,V...
4
Hara
17
Kamiya
18
Shirasak...
8
Matsuoka
11
Nakayama
23
Suzuki
9
Santana
1
Langerak
4
Nakatani
2
Pagnussa...
24
Kawazura
15
Inagaki
17
Morishit...
31
Yoshida
7
Abe
23
Yoshida
44
Kanazaki
19
Saito
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Carlinhos Junior
10
Takuo Okubo
1
Oh Se-Hun
20
Benjamin Kololli
32
Kota Miyamoto
13
Yugo Tatsuta
2
Kenta Nishizawa
16
Nagoya Grampus
11
Yuki Soma
46
Ryotaro Ishida
33
Hidemasa Koda
8
Yoichiro Kakitani
21
Yohei Takeda
13
Haruya Fujii
14
Keiya Sento
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.33
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
3.67
49%
Kiểm soát bóng
47%
9.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
0.8
5.3
Phạt góc
3.8
1.2
Thẻ vàng
1.7
4.6
Sút trúng cầu môn
3.4
52.3%
Kiểm soát bóng
45.9%
9.9
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (11trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
3