Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.79
0.79
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.88
0.88
1
2.70
2.70
X
3.00
3.00
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Tokyo Verdy
6'
0 - 1 Naoki Hayashi
37'
Byron Vasquez
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Thiago Santos Santana
39'
Kengo Kitazume 1 - 1
Kiến tạo: Katsuhiro Nakayama
Kiến tạo: Katsuhiro Nakayama
45'
46'
Ren Kato
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
61'
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
67'
Yuta Kamiya
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
67'
72'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
72'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Keito Kawamura
Ra sân: Keito Kawamura
Kota Miyamoto
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
77'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
79'
81'
Mario Engels
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
Takeru Kishimoto
90'
Oh Se-Hun 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Tokyo Verdy
14
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
16
56%
Kiểm soát bóng
44%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
407
Số đường chuyền
323
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
21
Cản phá thành công
17
95
Pha tấn công
73
54
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
4-1-2-3
Tokyo Verdy
57
Gonda
15
Kishimot...
50
Suzuki
4
Takahash...
5
Kitazume
3
Souza
14
Shirasak...
10
Junior
33
Inui
11
Nakayama
9
Santana
1
Oliveria
6
Miyahara
16
Yamakosh...
5
Taira
2
Fukazawa
13
Hayashi
8
Saito
7
Morita
29
Kawamura
11
Sakano
4
Kajikawa
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Akira Ibayashi
38
Yuta Kamiya
7
Koya Kitagawa
45
Kota Miyamoto
13
Kenta Nishizawa
16
Oh Se-Hun
20
Takuo Okubo
1
Tokyo Verdy
15
Kaito Chida
14
Mario Engels
26
Ren Kato
21
Yuya Nagasawa
30
Kosuke Sagawa
23
Yuto Tsunashima
18
Byron Vasquez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
11.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
1.4
5.2
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.8
Sút trúng cầu môn
4.1
52.7%
Kiểm soát bóng
46.4%
10.7
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (10trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1