Vòng 8
12:00 ngày 08/04/2023
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.79
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
2.70
X
3.00
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
6'
match goal 0 - 1 Naoki Hayashi
37'
match change Byron Vasquez
Ra sân: Ryota Kajikawa
Thiago Santos Santana match yellow.png
39'
Kengo Kitazume 1 - 1
Kiến tạo: Katsuhiro Nakayama
match goal
45'
46'
match change Ren Kato
Ra sân: Toyofumi Sakano
Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
match change
61'
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
match change
67'
Yuta Kamiya
Ra sân: Takashi Inui
match change
67'
72'
match change Yuto Tsunashima
Ra sân: Kosuke Saito
72'
match change Kosuke Sagawa
Ra sân: Keito Kawamura
Kota Miyamoto
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
match change
77'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
79'
81'
match change Mario Engels
Ra sân: Koki Morita
Takeru Kishimoto match yellow.png
90'
Oh Se-Hun 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
14
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
407
 
Số đường chuyền
 
323
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
21
 
Cản phá thành công
 
17
95
 
Pha tấn công
 
73
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Akira Ibayashi
7
Yuta Kamiya
45
Koya Kitagawa
13
Kota Miyamoto
16
Kenta Nishizawa
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
4-1-2-3 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
57
Gonda
15
Kishimot...
50
Suzuki
4
Takahash...
5
Kitazume
3
Souza
14
Shirasak...
10
Junior
33
Inui
11
Nakayama
9
Santana
1
Oliveria
6
Miyahara
16
Yamakosh...
5
Taira
2
Fukazawa
13
Hayashi
8
Saito
7
Morita
29
Kawamura
11
Sakano
4
Kajikawa

Substitutes

15
Kaito Chida
14
Mario Engels
26
Ren Kato
21
Yuya Nagasawa
30
Kosuke Sagawa
23
Yuto Tsunashima
18
Byron Vasquez
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Akira Ibayashi 38
Yuta Kamiya 7
Koya Kitagawa 45
Kota Miyamoto 13
Kenta Nishizawa 16
Oh Se-Hun 20
Takuo Okubo 1
Shimizu S-Pulse Tokyo Verdy
15 Kaito Chida
14 Mario Engels
26 Ren Kato
21 Yuya Nagasawa
30 Kosuke Sagawa
23 Yuto Tsunashima
18 Byron Vasquez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
52.7% Kiểm soát bóng 46.4%
10.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (10trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1