Vòng 6
13:00 ngày 01/04/2023
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 4 - 1 (4 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 2.25
1.04
U 2.25
0.76
1
2.00
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Shuto Machino 1 - 0 match goal
21'
Shuto Machino 2 - 0 match goal
38'
Shuto Machino 3 - 0 match goal
40'
45'
match change Issam Jebali
Ra sân: Musashi Suzuki
Shuto Machino 4 - 0
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
match goal
45'
46'
match change Shota Fukuoka
Ra sân: Ryotaro Meshino
46'
match change Neta Lavi
Ra sân: Hideki Ishige
Taiyo Hiraoka
Ra sân: Tarik Elyounossi
match change
63'
Akito Suzuki
Ra sân: Shuto Machino
match change
63'
63'
match goal 4 - 1 Issam Jebali
Kiến tạo: Juan Matheus Alano Nascimento
75'
match change Yuya Fukuda
Ra sân: Riku Handa
Naoki Yamada
Ra sân: Yoshihiro Nakano
match change
75'
83'
match change Naohiro Sugiyama
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Takuya Okamoto
Ra sân: Hirokazu Ishihara
match change
85'
Yamato Wakatsuki
Ra sân: Kosuke Onose
match change
85'
90'
match hong pen Issam Jebali

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Gamba Osaka Gamba Osaka
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
9
11
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
456
 
Số đường chuyền
 
550
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
29
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
29
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
129
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Song Beom-Keun
16
Shuto Yamamoto
10
Naoki Yamada
6
Takuya Okamoto
13
Taiyo Hiraoka
25
Yamato Wakatsuki
29
Akito Suzuki
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
4-3-3 Gamba Osaka Gamba Osaka
23
Tomii
2
Sugioka
22
Oiwa
4
Tachi
20
Nagaki
44
Nakano
11
Elyounos...
88
Onose
3
Ishihara
7
Abe
18
4
Machino
99
Tani
3
Handa
5
Miura
34
Egawa
24
Kurokawa
29
Yamamoto
23
Oliveir
48
Ishige
8
Meshino
9
Suzuki
47
Nascimen...

Substitutes

1
Higashiguchi Masaki
13
Ryu Takao
2
Shota Fukuoka
18
Neta Lavi
11
Issam Jebali
28
Naohiro Sugiyama
14
Yuya Fukuda
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Song Beom-Keun 1
Shuto Yamamoto 16
Naoki Yamada 10
Takuya Okamoto 6
Taiyo Hiraoka 13
Yamato Wakatsuki 25
Akito Suzuki 29
Shonan Bellmare Gamba Osaka
1 Higashiguchi Masaki
13 Ryu Takao
2 Shota Fukuoka
18 Neta Lavi
11 Issam Jebali
28 Naohiro Sugiyama
14 Yuya Fukuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 53.67%
10 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 0.9
6.6 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 0.9
3.6 Sút trúng cầu môn 4.5
47.3% Kiểm soát bóng 50.3%
14.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (10trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tarik Elyounossi Tiền đạo cắm 2 0 0 17 11 64.71% 0 1 35 6.6
10 Naoki Yamada Tiền vệ công 0 0 1 7 3 42.86% 0 0 8 6.5
6 Takuya Okamoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 8 6.7
20 Ryota Nagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 50 42 84% 0 0 69 7.2
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 2 1 0 37 30 81.08% 0 0 50 6.3
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 0 0 0 34 23 67.65% 0 1 54 7.5
88 Kosuke Onose Tiền vệ phải 1 0 2 35 19 54.29% 0 0 47 6.4
23 Daiki Tomii Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 44 7
44 Yoshihiro Nakano Tiền vệ trái 0 0 1 42 37 88.1% 0 1 58 6.8
3 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 1 1 1 26 19 73.08% 0 0 52 6.9
2 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 71 53 74.65% 0 1 93 7.1
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 5 4 0 26 17 65.38% 0 1 36 10
25 Yamato Wakatsuki Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.6
4 Koki Tachi Trung vệ 0 0 0 51 32 62.75% 0 2 73 6.9
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 2 0 1 19 16 84.21% 0 0 34 6.8
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 2 7 5 71.43% 0 1 14 7.1

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 1 0 4 41 32 78.05% 0 0 55 7.4
9 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 2 1 1 11 9 81.82% 0 0 21 6.4
48 Hideki Ishige Tiền vệ phải 3 0 2 20 15 75% 0 1 30 6.5
5 Genta Miura Trung vệ 0 0 1 77 67 87.01% 0 4 98 7.2
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 29 19 65.52% 0 3 47 6.9
11 Issam Jebali Tiền đạo thứ 2 7 1 1 21 13 61.9% 0 4 50 6.6
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 19 63.33% 0 1 35 6.7
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 6.3
99 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 36 27 75% 0 0 48 5.3
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 15 6.5
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 1 0 5 54 40 74.07% 0 1 83 7.2
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 45 41 91.11% 0 0 59 6.7
34 Yusei Egawa Trung vệ 1 1 0 74 67 90.54% 0 1 87 6.4
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 37 77.08% 0 1 73 6.3
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 25 64.1% 0 1 54 6
28 Naohiro Sugiyama Tiền vệ phải 0 0 1 4 4 100% 0 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ