Silkeborg
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Lyngby
Địa điểm: Gisk Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.53
1.53
X
4.50
4.50
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Lyngby
35'
Rasmus Thellufsen Pedersen
Ra sân: Magnus Westergaard
Ra sân: Magnus Westergaard
Lukas Ahlefeld Engel
51'
55'
Rezan Corlu
58'
0 - 1 Rezan Corlu
Kiến tạo: Rasmus Thellufsen Pedersen
Kiến tạo: Rasmus Thellufsen Pedersen
Sebastian Jorgensen
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
60'
Tonni Adamsen
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
60'
71'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Timo Letschert
Ra sân: Timo Letschert
71'
Magnus Kaastrup
Ra sân: Rezan Corlu
Ra sân: Rezan Corlu
Lukas Sparre Klitten
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
75'
Robert Gojani
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
75'
Andreas Oggesen
Ra sân: Pelle Mattsson
Ra sân: Pelle Mattsson
75'
79'
0 - 2 Kasper Poul Molgaard Jorgensen
Kiến tạo: Brian Tomming Hamalainen
Kiến tạo: Brian Tomming Hamalainen
86'
Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Lyngby
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
5
12
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
3
5
Sút Phạt
2
66%
Kiểm soát bóng
34%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
708
Số đường chuyền
361
7
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
1
Ném biên
12
9
Cản phá thành công
13
146
Pha tấn công
73
62
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-2-1
3-5-2
Lyngby
1
Larsen
29
Engel
4
Felix
20
Salquist
5
Sonne
21
Klynge
6
Mattsson
8
Thordars...
7
Kusk
10
Tengsted...
11
Helenius
16
Kikkenbo...
29
Hey
4
Letscher...
23
Gregor
20
Jorgense...
22
Westerga...
30
Romer
97
Corlu
17
Sorensen
26
Gytkjaer
21
Magnusso...
Đội hình dự bị
Silkeborg
Oscar Hedvall
16
Robin Dahl Ostrom
3
Anders Dahl
18
Robert Gojani
22
Tonni Adamsen
23
Andreas Oggesen
24
Lukas Sparre Klitten
25
Sebastian Jorgensen
27
Alexander Busch
40
Lyngby
1
Frederik Ibsen
2
Mikkel Juhl
3
Brian Tomming Hamalainen
10
Rasmus Thellufsen Pedersen
11
Magnus Kaastrup
12
Sebastian Koch
19
Sanders Ngabo
24
Tobias Storm
42
Tochi Phil Chukwuani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
52.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
7.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
2
Bàn thua
2.2
4.9
Phạt góc
5.8
1.1
Thẻ vàng
1.8
3.2
Sút trúng cầu môn
3.3
54.1%
Kiểm soát bóng
49.1%
7.4
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (32trận)
Chủ
Khách
Lyngby (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
6
HT-H/FT-T
3
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
2
HT-B/FT-B
2
4
3
1