Sint-Truidense
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Kortrijk
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.08
1.08
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.89
0.89
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Sint-Truidense
Phút
Kortrijk
Aboubakary Koita
29'
Gianni Bruno
45'
Gianni Bruno 1 - 0
45'
Aboubakary Koita Penalty awarded
45'
52'
Faiz Selemanie
Taichi Hara
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
60'
66'
Dion De Neve
Ra sân: Martin Wasinski
Ra sân: Martin Wasinski
70'
Billal Messaoudi
Ra sân: Nayel Mehssatou
Ra sân: Nayel Mehssatou
76'
Billal Messaoudi
Fatih Kaya
Ra sân: Gianni Bruno
Ra sân: Gianni Bruno
80'
82'
Martin Regali
Ra sân: Stjepan Loncar
Ra sân: Stjepan Loncar
84'
Joao Silva
Mory Konate
Ra sân: Shinji Okazaki
Ra sân: Shinji Okazaki
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sint-Truidense
Kortrijk
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
9
7
Sút Phạt
10
40%
Kiểm soát bóng
60%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
362
Số đường chuyền
570
67%
Chuyền chính xác
75%
11
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
1
49
Đánh đầu
40
21
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
1
34
Rê bóng thành công
19
3
Đánh chặn
12
23
Ném biên
29
1
Dội cột/xà
0
35
Cản phá thành công
20
27
Thử thách
13
118
Pha tấn công
153
29
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Sint-Truidense
3-4-1-2
3-4-1-2
Kortrijk
21
Schmidt
20
Bauer
26
Teixeira
16
Smets
7
Koita
13
Reitz
27
Boya
4
Hashioka
30
Okazaki
8
HAYASHI
91
Bruno
1
Vandenbe...
44
Silva
4
Watanabe
21
Wasinski
25
Mehssato...
18
Kadri
33
Loncar
30
Dhaene
10
Selemani...
17
Gueye
20
Dovillab...
Đội hình dự bị
Sint-Truidense
Mory Konate
6
Taichi Hara
9
Fatih Kaya
11
Olivier Dumont
14
Stan Van Dessel
19
Coppens Jo
12
Andrea Librici
32
Kortrijk
9
Billal Messaoudi
23
Dion De Neve
29
Martin Regali
7
Dylan Mbayo
5
Christalino Atemona
16
Maxim Deman
32
Satoshi Tanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
3
66.67%
Kiểm soát bóng
44.67%
11.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
1.6
4.8
Phạt góc
4.2
1.1
Thẻ vàng
1.4
4.5
Sút trúng cầu môn
3.1
59.6%
Kiểm soát bóng
42.2%
10.5
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense (35trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
10
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
2
1
5
1