Vòng 38
21:00 ngày 06/06/2023
Sivasspor
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Kayserispor
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.00
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.82
X
3.70
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Kayserispor Kayserispor
Caner Osmanpasa 1 - 0 match goal
10'
18'
match goal 1 - 1 Anthony Chigaemezu Uzodimma
Kiến tạo: Ramazan Civelek
46'
match change Mame Baba Thiam
Ra sân: Talha Sariarslan
51'
match yellow.png Mame Baba Thiam
Clinton Mua Njie
Ra sân: EmreGOkay
match change
54'
Mustafa Yatabare
Ra sân: Leke James
match change
69'
Ahmed Musa
Ra sân: Murat Paluli
match change
69'
85'
match change Baran Gezek
Ra sân: Ilhan Parlak
89'
match change Berat Eskin
Ra sân: Anthony Chigaemezu Uzodimma
90'
match change Ahmet Malatyali
Ra sân: Gokhan Sazdagi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Kayserispor Kayserispor
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
17
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
459
 
Số đường chuyền
 
382
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
22
21
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
97
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Clinton Mua Njie
9
Mustafa Yatabare
26
Ahmed Musa
30
Jordy Josue Caicedo Medina
5
Isaac Cofie
13
Alaaddin Okumus
16
Baver Kuckar
18
Emre Satilmis
96
Mehmet Albayrak
28
Kader Keita
Sivasspor Sivasspor 4-3-3
3-1-4-2 Kayserispor Kayserispor
25
Yildirim
3
Ciftci
14
Camara
88
Osmanpas...
2
Paluli
15
Charisis
8
Robin
23
Ulvestad
17
Yesilyur...
90
James
21
EmreGOka...
25
Bayazit
11
Sazdagi
5
Hosseini
54
Kocaman
3
Attamah
80
Uzodimma
28
Civelek
10
Kemendi
20
Mane
30
Sariarsl...
23
Parlak

Substitutes

27
Mame Baba Thiam
34
Ahmet Malatyali
24
Berat Eskin
26
Baran Gezek
40
Muhammed Eren Arikan
12
Abdulkadir Tasdan
39
Mehmet Ozturk
32
Ethem Balci
77
Nurettin Korkmaz
35
Mert Dinç
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Clinton Mua Njie 10
Mustafa Yatabare 9
Ahmed Musa 26
Jordy Josue Caicedo Medina 30
Isaac Cofie 5
Alaaddin Okumus 13
Baver Kuckar 16
Emre Satilmis 18
Mehmet Albayrak 96
Kader Keita 28
Sivasspor Kayserispor
27 Mame Baba Thiam
34 Ahmet Malatyali
24 Berat Eskin
26 Baran Gezek
40 Muhammed Eren Arikan
12 Abdulkadir Tasdan
39 Mehmet Ozturk
32 Ethem Balci
77 Nurettin Korkmaz
35 Mert Dinç

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 57.33%
10.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.4
2.9 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 2.8
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
38.7% Kiểm soát bóng 56.4%
12.3 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (34trận)
Chủ Khách
Kayserispor (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
3
HT-H/FT-T
2
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
5
3
5
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
1
HT-B/FT-B
0
3
1
3

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Mustafa Yatabare Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 1 16 5.96
26 Ahmed Musa Cánh phải 1 0 1 13 11 84.62% 1 0 20 6.48
23 Fredrik Ulvestad Tiền vệ trụ 2 0 2 45 32 71.11% 0 2 56 6.68
88 Caner Osmanpasa Trung vệ 1 1 0 50 42 84% 1 4 61 7.56
90 Leke James Tiền đạo cắm 4 0 2 21 17 80.95% 0 2 39 7.15
10 Clinton Mua Njie Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 22 6.06
15 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 2 1 0 49 44 89.8% 2 1 68 7.79
8 Yalcin Robin Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 40 34 85% 1 5 56 7.32
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 3 0 0 37 31 83.78% 12 1 57 6.53
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 44 80% 8 0 82 6.17
25 Muammer Zulfikar Yildirim Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 36 6.27
14 Samba Camara Trung vệ 0 0 1 62 52 83.87% 0 4 75 7.09
2 Murat Paluli Hậu vệ cánh phải 0 0 2 23 17 73.91% 3 0 44 6.39
21 EmreGOkay Trung vệ 2 1 0 12 9 75% 0 0 22 6.18

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ilhan Parlak Tiền đạo cắm 3 1 2 21 13 61.9% 1 0 32 6.76
3 Joseph Attamah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 58 6.64
27 Mame Baba Thiam Cánh trái 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 21 5.79
20 Carlos Manuel Cardoso Mane Cánh phải 3 0 1 24 18 75% 3 0 47 7.22
11 Gokhan Sazdagi Cánh trái 0 0 0 47 42 89.36% 1 3 75 7.03
10 Olivier Kemendi Tiền vệ trụ 0 0 1 30 24 80% 1 0 45 6.28
28 Ramazan Civelek Hậu vệ cánh phải 1 0 2 38 32 84.21% 0 0 54 7.49
5 Majid Hosseini Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 0 75 6.89
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 1 37 6.83
80 Anthony Chigaemezu Uzodimma Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 27 24 88.89% 1 0 50 7.28
30 Talha Sariarslan Tiền đạo cắm 0 0 1 12 7 58.33% 0 2 14 6.42
54 Arif Kocaman Trung vệ 1 0 1 40 26 65% 0 3 65 6.86
26 Baran Gezek Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.17
34 Ahmet Malatyali Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
24 Berat Eskin Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ