Vòng 31
01:45 ngày 02/10/2022
Sligo Rovers
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Shamrock Rovers
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.94
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
4.20
X
3.20
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.05
O 1
0.98
U 1
0.83

Diễn biến chính

Sligo Rovers Sligo Rovers
Phút
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Greg Bolger match yellow.png
14'
15'
match goal 0 - 1 Daniel Cleary
Kiến tạo: Sean Kavanagh
36'
match yellow.png Jack Byrne
37'
match goal 0 - 2 Dylan Watts
Kiến tạo: Jack Byrne
70'
match goal 0 - 3 Graham Burke
Kiến tạo: Rory Gaffney
72'
match yellow.png Sean Gannon
Nando Pijnaker 1 - 3
Kiến tạo: Kailin Barlow
match goal
75'
Kailin Barlow match yellow.png
76'
Patrick Kirk match yellow.png
82'
Colm Horgan match yellow.png
86'
Niall Morahan match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Andy Lyons

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sligo Rovers Sligo Rovers
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
91
 
Pha tấn công
 
90
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4.33
3.33 Sút trúng cầu môn 8
48.33% Kiểm soát bóng 64%
8 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.6
2.5 Thẻ vàng 3.1
3.6 Sút trúng cầu môn 5.9
46% Kiểm soát bóng 63.9%
12.6 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sligo Rovers (16trận)
Chủ Khách
Shamrock Rovers (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
1
1
1
1