Vòng 25
03:00 ngày 12/03/2023
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Vitesse Arnhem 1
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.38
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
8'
match goal 0 - 1 Dominik Oroz
Kiến tạo: Kacper Kozlowski
Arno Verschueren 1 - 1
Kiến tạo: Vito van Crooy
match goal
11'
18'
match yellow.png Maximilian Wittek
Koki Saito 2 - 1 match goal
45'
71'
match change Gabriel Vidovic
Ra sân: Kacper Kozlowski
71'
match change Bartosz Bialek
Ra sân: Mohamed Sankoh
Aaron Meijers
Ra sân: Mica Pinto
match change
74'
79'
match var Maximilian Wittek Card changed
80'
match red Maximilian Wittek
Dirk Abels
Ra sân: Shurandy Sambo
match change
81'
Younes Namli
Ra sân: Koki Saito
match change
82'
85'
match change Enzo Cornelisse
Ra sân: Marco van Ginkel
Joshua Kitolano 3 - 1
Kiến tạo: Vito van Crooy
match goal
87'
Patrick Brouwer
Ra sân: Arno Verschueren
match change
90'
Muhamed Tahiri
Ra sân: Vito van Crooy
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
538
 
Số đường chuyền
 
345
82%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
43
26
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
8
38
 
Ném biên
 
13
23
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
145
 
Pha tấn công
 
101
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Younes Namli
15
Aaron Meijers
18
Muhamed Tahiri
14
Patrick Brouwer
12
Dirk Abels
30
Tim Coremans
20
Delano Delano van Crooy
13
Rick Meissen
19
Elias Hoff Melkersen
16
Pedro Aleman
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
4-2-3-1 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Olji
5
Pinto
4
Eerdhuij...
3
Vriends
2
Sambo
8
Kitolano
6
Mullem
11
Saito
10
Verschue...
7
Crooy
9
Lauritse...
16
Scherpen
3
Flamingo
6
Oroz
20
Meulenst...
32
Wittek
15
Ginkel
8
Tronstad
42
Manhoef
21
Bero
17
Kozlowsk...
9
Sankoh

Substitutes

10
Gabriel Vidovic
13
Enzo Cornelisse
14
Bartosz Bialek
18
Tomas Hajek
27
Romaric Yapi
2
Carlens Arcus
33
Daan Reiziger
53
Simon van Duivenbooden
24
Jeroen Houwen
26
Miliano Jonathans
22
Toni Domgjoni
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Younes Namli 17
Aaron Meijers 15
Muhamed Tahiri 18
Patrick Brouwer 14
Dirk Abels 12
Tim Coremans 30
Delano Delano van Crooy 20
Rick Meissen 13
Elias Hoff Melkersen 19
Pedro Aleman 16
Sparta Rotterdam Vitesse Arnhem
10 Gabriel Vidovic
13 Enzo Cornelisse
14 Bartosz Bialek
18 Tomas Hajek
27 Romaric Yapi
2 Carlens Arcus
33 Daan Reiziger
53 Simon van Duivenbooden
24 Jeroen Houwen
26 Miliano Jonathans
22 Toni Domgjoni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 4.33
6.33 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 50%
7.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 2.6
5.5 Phạt góc 6.9
1.1 Thẻ vàng 1.1
5.1 Sút trúng cầu môn 4.4
45% Kiểm soát bóng 53.9%
7.5 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (32trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
11
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
3
7
4
0

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 21 6.41
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 86 74 86.05% 0 7 105 7.22
17 Younes Namli Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.2
1 Nick Olji Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 31 6.15
7 Vito van Crooy Cánh phải 1 1 6 42 30 71.43% 19 2 70 8.45
12 Dirk Abels Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 2 0 17 6.13
10 Arno Verschueren Tiền vệ trụ 6 2 1 35 28 80% 1 3 54 7.91
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 45 83.33% 3 1 83 7.53
18 Muhamed Tahiri Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 2 1 2 38 33 86.84% 1 2 50 7.6
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 3 1 0 18 12 66.67% 0 5 33 7.33
11 Koki Saito Tiền đạo thứ 2 3 2 2 22 19 86.36% 1 0 41 7.85
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 96 86 89.58% 1 1 105 6.74
2 Shurandy Sambo Hậu vệ cánh phải 1 1 1 38 30 78.95% 3 2 64 6.78
6 Jeremy Van Mullem Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 36 21 58.33% 1 4 54 7.31
14 Patrick Brouwer Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 1 0 0 42 38 90.48% 1 2 51 6.02
8 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 51 6.18
21 Matus Bero Tiền vệ trụ 1 0 0 27 17 62.96% 0 2 45 6.15
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 2 0 2 38 25 65.79% 5 5 67 5.68
16 Kjell Scherpen Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 40 6.9
20 Melle Meulensteen Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 3 57 6.71
6 Dominik Oroz Trung vệ 1 1 0 37 28 75.68% 0 1 44 6.62
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 2 1 1 16 8 50% 1 2 31 7.06
14 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.85
42 Million Manhoef Hậu vệ cánh trái 1 0 1 21 14 66.67% 1 1 58 6.78
13 Enzo Cornelisse Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
3 Ryan Flamingo Trung vệ 1 0 0 40 30 75% 1 4 58 6.68
9 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 0 0 0 16 12 75% 0 1 25 5.89
10 Gabriel Vidovic Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ