Vòng 19
20:30 ngày 11/03/2023
Spartak Moscow
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Fakel
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Trong lành, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.80
+1.25
0.99
O 2.75
0.83
U 2.75
0.95
1
1.33
X
4.80
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Fakel Fakel
Quincy Promes 1 - 0 match goal
18'
20'
match yellow.png Evgeni Morozov
Quincy Promes 2 - 0
Kiến tạo: Ruslan Litvinov
match goal
41'
43'
match goal 2 - 1 Khyzyr Appaev
Kiến tạo: Vasili Cherov
Roman Zobnin match yellow.png
45'
45'
match pen 2 - 2 Reda Rabei
Danil Prutsev match yellow.png
45'
45'
match var Irakli Kvekveskiri Penalty awarded
49'
match yellow.png Irakli Kvekveskiri
52'
match yellow.png Vasili Cherov
53'
match yellow.png Khyzyr Appaev
Christopher Martins Pereira
Ra sân: Daniil Khlusevich
match change
58'
Leon Klassen
Ra sân: Danil Prutsev
match change
58'
60'
match change Roman Akbashev
Ra sân: Reda Rabei
67'
match change Georgi Gongadze
Ra sân: Mohamed Brahimi
76'
match yellow.png Kirill Suslov
78'
match yellow.png Ruslan Magal
Tomas Tavares
Ra sân: Pavel Maslov
match change
83'
Shamar Nicholson
Ra sân: Danil Denisov
match change
84'
84'
match change Andrey Mendel
Ra sân: Vyacheslav Yakimov
84'
match change Evgeni Markov
Ra sân: Khyzyr Appaev
Christopher Martins Pereira 3 - 2
Kiến tạo: Alexander Sobolev
match goal
87'
Mikhail Ignatov
Ra sân: Anton Zinkovskiy
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Fakel Fakel
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
22
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
618
 
Số đường chuyền
 
231
88%
 
Chuyền chính xác
 
57%
5
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
51
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Leon Klassen
11
Shamar Nicholson
35
Christopher Martins Pereira
20
Tomas Tavares
22
Mikhail Ignatov
4
Alexis Duarte
13
Maciej Rybus
98
Aleksandr Maksimenko
95
Mikhail Volkov
70
Pavel Meleshin
87
Daniil Zorin
9
Balde Diao Keita
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-3-3
3-5-2 Fakel Fakel
57
Selikhov
82
Khlusevi...
14
Djikia
39
Maslov
97
Denisov
47
Zobnin
68
Litvinov
25
Prutsev
10
2
Promes
7
Sobolev
17
Zinkovsk...
93
Gorodovo...
85
Morozov
15
Suslov
13
Kalinin
2
Cherov
23
Yakimov
33
Kvekvesk...
22
Rabei
28
Magal
14
Appaev
17
Brahimi

Substitutes

21
Georgi Gongadze
20
Evgeni Markov
18
Andrey Mendel
7
Roman Akbashev
92
Sergei Bryzgalov
10
Ilnur Alshin
78
Daniil Chernyakov
9
Maksim Maksimov
56
Matvey Ivakhnov
88
Vladislav Masternoy
25
Mikhail Smirnov
1
Ilya Svinov
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Leon Klassen 5
Shamar Nicholson 11
Christopher Martins Pereira 35
Tomas Tavares 20
Mikhail Ignatov 22
Alexis Duarte 4
Maciej Rybus 13
Aleksandr Maksimenko 98
Mikhail Volkov 95
Pavel Meleshin 70
Daniil Zorin 87
Balde Diao Keita 9
Spartak Moscow Fakel
21 Georgi Gongadze
20 Evgeni Markov
18 Andrey Mendel
7 Roman Akbashev
92 Sergei Bryzgalov
10 Ilnur Alshin
78 Daniil Chernyakov
9 Maksim Maksimov
56 Matvey Ivakhnov
88 Vladislav Masternoy
25 Mikhail Smirnov
1 Ilya Svinov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3
3.67 Thẻ vàng 4.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
54% Kiểm soát bóng 24.67%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 3.2
2.3 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 1.5
47.6% Kiểm soát bóng 23.8%
5.7 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (29trận)
Chủ Khách
Fakel (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
1
4
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
2
3
1
3

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Quincy Promes Cánh trái 4 2 3 47 41 87.23% 8 0 73 8.99
57 Alexander Selikhov Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 25 5.81
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 1 0 2 29 24 82.76% 0 0 40 6.68
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 6 1 1 35 25 71.43% 0 6 60 7.76
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 10 9 90% 0 1 15 7.16
14 Giorgi Djikia Trung vệ 1 1 0 87 77 88.51% 2 1 97 6.39
39 Pavel Maslov Trung vệ 0 0 0 70 66 94.29% 0 0 74 6.15
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 2 2 3 47 38 80.85% 6 0 61 7.15
11 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 6.25
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
82 Daniil Khlusevich Tiền vệ phải 1 1 0 47 39 82.98% 3 1 69 6.84
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 3 1 0 35 31 88.57% 0 1 43 5.8
20 Tomas Tavares Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 4 100% 1 0 5 6.29
5 Leon Klassen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 1 0 21 6.26
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 116 109 93.97% 2 1 131 7.03
97 Danil Denisov Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 45 84.91% 2 0 73 6.45

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 16 64% 0 0 34 6.37
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 2 1 0 12 4 33.33% 0 2 20 6.97
15 Kirill Suslov Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 24 6.25
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 9 36% 1 1 43 6.13
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 2 3 6.01
7 Roman Akbashev Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 2 0 9 5.96
22 Reda Rabei Tiền vệ trụ 1 1 0 17 13 76.47% 1 0 23 6.45
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 14 56% 0 0 44 7.03
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 21 5.9
93 Aleksey Gorodovoy Thủ môn 0 0 0 26 9 34.62% 0 0 35 6.55
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 17 73.91% 0 0 34 6.62
18 Andrey Mendel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.98
17 Mohamed Brahimi Cánh phải 0 0 1 14 9 64.29% 2 1 24 6.65
21 Georgi Gongadze Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.26
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 38 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ