Vòng 14
20:30 ngày 23/10/2022
Spartak Moscow
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Khimki
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
1.00
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.26
X
5.60
2
9.30
Hiệp 1
-0.75
0.97
+0.75
0.91
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Khimki Khimki
Mikhail Ignatov 1 - 0 match goal
2'
11'
match yellow.png Alexander Lomovitskiy
Giorgi Djikia match yellow.png
15'
Shamar Nicholson 2 - 0 match goal
18'
30'
match yellow.png Aleksandr Rudenko
Shamar Nicholson 3 - 0
Kiến tạo: Alexander Sobolev
match goal
63'
Daniil Zorin
Ra sân: Mikhail Ignatov
match change
65'
Anton Zinkovskiy Goal cancelled match var
67'
72'
match change Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
72'
match change Kirill Bozhenov
Ra sân: Nemanja Glavcic
72'
match change Ilya Sadygov
Ra sân: Reziuan Mirzov
73'
match change Danil Kazantsev
Ra sân: Butta Magomedov
Nikita Chernov
Ra sân: Giorgi Djikia
match change
76'
Pavel Meleshin
Ra sân: Anton Zinkovskiy
match change
76'
Pavel Meleshin 4 - 0
Kiến tạo: Daniil Zorin
match goal
83'
Pavel Maslov 5 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khimki Khimki
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
306
 
Số đường chuyền
 
409
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
13
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
8
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
3
5
 
Ném biên
 
23
69
 
Pha tấn công
 
79
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Maciej Rybus
23
Nikita Chernov
76
Vitaly Shitov
87
Daniil Zorin
70
Pavel Meleshin
95
Mikhail Volkov
98
Aleksandr Maksimenko
92
Nikolay Rasskazov
32
Miha Mevlja
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-1-3-2
4-3-3 Khimki Khimki
57
Selikhov
5
Klassen
14
Djikia
39
Maslov
97
Denisov
25
Prutsev
17
Zinkovsk...
47
Zobnin
22
Ignatov
7
Sobolev
11
2
Nicholso...
33
Gudiev
17
Zuev
5
Nikitin
3
Chezhiya
11
Lomovits...
97
Magomedo...
8
Glushako...
99
Guliev
20
Glavcic
9
Rudenko
77
Mirzov

Substitutes

10
Aleksandr Dolgov
44
Ilya Kukharchuk
87
Kirill Bozhenov
63
Danil Kazantsev
7
Ilya Sadygov
1
Anton Mitryushkin
15
Yegor Danilkin
22
Ilya Lantratov
27
Said Akhmaev
19
Artur Chernyy
37
Dmitry Malykhin
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Maciej Rybus 13
Nikita Chernov 23
Vitaly Shitov 76
Daniil Zorin 87
Pavel Meleshin 70
Mikhail Volkov 95
Aleksandr Maksimenko 98
Nikolay Rasskazov 92
Miha Mevlja 32
Spartak Moscow Khimki
10 Aleksandr Dolgov
44 Ilya Kukharchuk
87 Kirill Bozhenov
63 Danil Kazantsev
7 Ilya Sadygov
1 Anton Mitryushkin
15 Yegor Danilkin
22 Ilya Lantratov
27 Said Akhmaev
19 Artur Chernyy
37 Dmitry Malykhin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
48.33% Kiểm soát bóng 33%
7.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 2.7
5.3 Sút trúng cầu môn 4.3
46.4% Kiểm soát bóng 24.9%
6.5 Phạm lỗi 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (33trận)
Chủ Khách
Khimki (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
6
2
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
6
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
6