Spartak Moscow
Đã kết thúc
5
-
0
(2 - 0)
Khimki
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
1.00
1.00
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.26
1.26
X
5.60
5.60
2
9.30
9.30
Hiệp 1
-0.75
0.97
0.97
+0.75
0.91
0.91
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Spartak Moscow
Phút
Khimki
Mikhail Ignatov 1 - 0
2'
11'
Alexander Lomovitskiy
Giorgi Djikia
15'
Shamar Nicholson 2 - 0
18'
30'
Aleksandr Rudenko
Shamar Nicholson 3 - 0
Kiến tạo: Alexander Sobolev
Kiến tạo: Alexander Sobolev
63'
Daniil Zorin
Ra sân: Mikhail Ignatov
Ra sân: Mikhail Ignatov
65'
Anton Zinkovskiy Goal cancelled
67'
72'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
72'
Kirill Bozhenov
Ra sân: Nemanja Glavcic
Ra sân: Nemanja Glavcic
72'
Ilya Sadygov
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
73'
Danil Kazantsev
Ra sân: Butta Magomedov
Ra sân: Butta Magomedov
Nikita Chernov
Ra sân: Giorgi Djikia
Ra sân: Giorgi Djikia
76'
Pavel Meleshin
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
76'
Pavel Meleshin 4 - 0
Kiến tạo: Daniil Zorin
Kiến tạo: Daniil Zorin
83'
Pavel Maslov 5 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spartak Moscow
Khimki
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
42%
Kiểm soát bóng
58%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
306
Số đường chuyền
409
79%
Chuyền chính xác
81%
9
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
3
23
Đánh đầu
13
11
Đánh đầu thành công
7
8
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
3
5
Ném biên
23
69
Pha tấn công
79
35
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Spartak Moscow
4-1-3-2
4-3-3
Khimki
57
Selikhov
5
Klassen
14
Djikia
39
Maslov
97
Denisov
25
Prutsev
17
Zinkovsk...
47
Zobnin
22
Ignatov
7
Sobolev
11
2
Nicholso...
33
Gudiev
17
Zuev
5
Nikitin
3
Chezhiya
11
Lomovits...
97
Magomedo...
8
Glushako...
99
Guliev
20
Glavcic
9
Rudenko
77
Mirzov
Đội hình dự bị
Spartak Moscow
Maciej Rybus
13
Nikita Chernov
23
Vitaly Shitov
76
Daniil Zorin
87
Pavel Meleshin
70
Mikhail Volkov
95
Aleksandr Maksimenko
98
Nikolay Rasskazov
92
Miha Mevlja
32
Khimki
10
Aleksandr Dolgov
44
Ilya Kukharchuk
87
Kirill Bozhenov
63
Danil Kazantsev
7
Ilya Sadygov
1
Anton Mitryushkin
15
Yegor Danilkin
22
Ilya Lantratov
27
Said Akhmaev
19
Artur Chernyy
37
Dmitry Malykhin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
48.33%
Kiểm soát bóng
33%
7.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
0.7
Bàn thua
1.4
4.5
Phạt góc
4.1
2.5
Thẻ vàng
2.7
5.3
Sút trúng cầu môn
4.3
46.4%
Kiểm soát bóng
24.9%
6.5
Phạm lỗi
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow (33trận)
Chủ
Khách
Khimki (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
6
2
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
6
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
6