Vòng 21
20:30 ngày 01/04/2023
Spartak Moscow
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Terek Grozny
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
0.99
O 3
0.87
U 3
0.91
1
1.60
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
0.99
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Shamar Nicholson match yellow.png
25'
34'
match change Vladislav Kamilov
Ra sân: Zaim Divanovic
44'
match yellow.png Vladimir Iljin
Quincy Promes
Ra sân: Shamar Nicholson
match change
46'
46'
match change Alexander Troshechkin
Ra sân: Vladimir Iljin
46'
match change Mohamed Konate
Ra sân: Gamid Agalarov
Balde Diao Keita
Ra sân: Quincy Promes
match change
54'
Balde Diao Keita match yellow.png
56'
Christopher Martins Pereira
Ra sân: Danil Denisov
match change
62'
Victor Moses
Ra sân: Mikhail Ignatov
match change
62'
64'
match change Darko Todorovic
Ra sân: Bernard Berisha
Daniil Khlusevich match yellow.png
76'
Anton Zinkovskiy
Ra sân: Danil Prutsev
match change
79'
83'
match change Zoran Nizic
Ra sân: Ivan Oleynikov
90'
match yellow.png Giorgi Shelia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Terek Grozny Terek Grozny
10
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
17
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
592
 
Số đường chuyền
 
248
83%
 
Chuyền chính xác
 
59%
17
 
Phạm lỗi
 
12
42
 
Đánh đầu
 
54
24
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
31
10
 
Đánh chặn
 
3
40
 
Ném biên
 
9
22
 
Cản phá thành công
 
31
5
 
Thử thách
 
12
71
 
Pha tấn công
 
43
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Christopher Martins Pereira
10
Quincy Promes
8
Victor Moses
17
Anton Zinkovskiy
9
Balde Diao Keita
5
Leon Klassen
4
Alexis Duarte
13
Maciej Rybus
95
Mikhail Volkov
39
Pavel Maslov
98
Aleksandr Maksimenko
70
Pavel Meleshin
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-4-2
4-2-3-1 Terek Grozny Terek Grozny
57
Selikhov
20
Tavares
23
Chernov
68
Litvinov
82
Khlusevi...
47
Zobnin
25
Prutsev
97
Denisov
22
Ignatov
11
Nicholso...
7
Sobolev
88
Shelia
40
Utsiev
15
Semenov
5
Satara
59
Kharin
23
Shvets
24
Divanovi...
29
Iljin
21
Oleyniko...
7
Berisha
77
Agalarov

Substitutes

4
Darko Todorovic
13
Mohamed Konate
20
Zoran Nizic
25
Alexander Troshechkin
18
Vladislav Kamilov
99
Ilya Cherniak
96
Marat Bystrov
35
Rizvan Tashaev
1
Mikhail Oparin
8
Miroslav Bogosavac
33
Minkail Matsuev
47
Bi Nene Junior Gbamble
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Christopher Martins Pereira 35
Quincy Promes 10
Victor Moses 8
Anton Zinkovskiy 17
Balde Diao Keita 9
Leon Klassen 5
Alexis Duarte 4
Maciej Rybus 13
Mikhail Volkov 95
Pavel Maslov 39
Aleksandr Maksimenko 98
Pavel Meleshin 70
Spartak Moscow Terek Grozny
4 Darko Todorovic
13 Mohamed Konate
20 Zoran Nizic
25 Alexander Troshechkin
18 Vladislav Kamilov
99 Ilya Cherniak
96 Marat Bystrov
35 Rizvan Tashaev
1 Mikhail Oparin
8 Miroslav Bogosavac
33 Minkail Matsuev
47 Bi Nene Junior Gbamble

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 30.67%
10.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 3
47.6% Kiểm soát bóng 20.3%
5.7 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (29trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
2
6
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
3
4

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Victor Moses Tiền vệ phải 0 0 1 18 15 83.33% 4 0 27 6.34
10 Quincy Promes Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6
57 Alexander Selikhov Thủ môn 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 44 6.57
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 0 0 5 47 45 95.74% 1 2 58 7.25
9 Balde Diao Keita Tiền đạo cắm 1 1 0 10 8 80% 2 2 14 6.25
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 4 2 1 33 18 54.55% 0 4 56 6.97
23 Nikita Chernov Trung vệ 1 1 0 62 55 88.71% 0 4 70 7
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 18 16 88.89% 1 0 30 6.29
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 1 0 1 7 5 71.43% 4 0 18 6.66
11 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 5.81
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 2 0 1 21 15 71.43% 1 1 36 6.15
82 Daniil Khlusevich Tiền vệ phải 4 1 2 56 43 76.79% 10 1 109 7.27
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 0 68 59 86.76% 0 0 75 6.76
20 Tomas Tavares Hậu vệ cánh phải 1 0 1 71 61 85.92% 4 4 107 7.58
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 92 78 84.78% 0 3 101 6.88
97 Danil Denisov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 29 85.29% 3 2 42 6.46

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 1 0 0 39 30 76.92% 0 3 54 7.11
40 Rizvan Utsiev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 39 7.19
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 0 0 0 9 2 22.22% 0 4 19 6.18
20 Zoran Nizic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 5 6.35
25 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 1 12 6.46
23 Anton Shvets Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 21 61.76% 0 3 50 7.55
29 Vladimir Iljin Tiền đạo cắm 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 5.88
7 Bernard Berisha Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 26 6.24
5 Milos Satara Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 3 37 7.48
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 26 7 26.92% 0 0 38 7.78
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 0 0 0 20 11 55% 0 2 29 6.28
59 Evgeny Kharin Tiền vệ trái 0 0 0 13 9 69.23% 3 1 36 6.91
4 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 0 0% 0 0 14 6.3
77 Gamid Agalarov Tiền đạo cắm 0 0 0 10 1 10% 0 3 16 6.25
21 Ivan Oleynikov Cánh trái 1 1 1 13 8 61.54% 3 0 31 7.01
24 Zaim Divanovic Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 14 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ