Vòng 36
02:00 ngày 07/11/2022
St. Patricks Athletic
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Shelbourne
Địa điểm: Richmond Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
1.80
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.84
O 1
1.09
U 1
0.81

Diễn biến chính

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Phút
Shelbourne Shelbourne
Eoin Doyle 1 - 0 match goal
15'
Eoin Doyle 2 - 0
Kiến tạo: Anto Breslin
match goal
20'
29'
match yellow.png Mark Coyle
Christopher Forrester match yellow.png
30'
Tom Grivosti match yellow.png
31'
33'
match yellow.png Jack Moylan
Anto Breslin 3 - 0
Kiến tạo: Eoin Doyle
match goal
37'
Ben Mccormack match yellow.png
39'
57'
match yellow.png Matthew Smith
62'
match yellow.png Shane Griffin
Odumosu D. match yellow.png
83'
Ben Mccormack 4 - 0 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Shelbourne Shelbourne
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
8
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
80
 
Pha tấn công
 
100
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 51.67%
15.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 2.5
3.6 Sút trúng cầu môn 4.4
51.5% Kiểm soát bóng 50.8%
8.6 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Patricks Athletic (15trận)
Chủ Khách
Shelbourne (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
0
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
0
2
0
1