Vòng 32
01:30 ngày 14/05/2023
St. Pauli
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
1.95
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Karol Mets match yellow.png
39'
53'
match yellow.png Andre Hoffmann
60'
match yellow.png Daniel Ginczek
68'
match change Jonah Niemiec
Ra sân: Daniel Ginczek
71'
match change Michal Karbownik
Ra sân: Jordy de Wijs
76'
match yellow.png Matthias Zimmermann
Conor Metcalfe
Ra sân: Elias Saad
match change
77'
81'
match yellow.png Christoph Klarer
David Otto
Ra sân: Lukas Daschner
match change
85'
86'
match change Nicolas Gavory
Ra sân: Emmanuel Iyoha
86'
match change Rouwen Hennings
Ra sân: Dawid Kownacki
86'
match change Kristoffer Peterson
Ra sân: Felix Klaus
Johannes Eggestein
Ra sân: Oladapo Afolayan
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
13
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
477
 
Số đường chuyền
 
426
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
3
133
 
Pha tấn công
 
77
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Conor Metcalfe
27
David Otto
11
Johannes Eggestein
30
Sascha Burchert
15
Marcel Beifus
19
Luca Zander
21
Lars Ritzka
25
Adam Dzwigala
5
Betim Fazliji
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
3-4-1-2 Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
22
Vasilj
3
Mets
8
Smith
18
Medic
23
Paqarada
10
Hartel
7
Irvine
2
Saliakas
26
Saad
13
Daschner
17
Afolayan
33
Kastenme...
5
Klarer
3
Hoffmann
30
Wijs
11
Klaus
25
Zimmerma...
15
Oberdorf
19
Iyoha
23
Appelkam...
10
Ginczek
9
Kownacki

Substitutes

34
Nicolas Gavory
28
Rouwen Hennings
39
Jonah Niemiec
8
Michal Karbownik
7
Kristoffer Peterson
22
Benjamin Bockle
41
Takashi Uchino
21
Dennis Gorka
46
Elione Neto
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Conor Metcalfe 24
David Otto 27
Johannes Eggestein 11
Sascha Burchert 30
Marcel Beifus 15
Luca Zander 19
Lars Ritzka 21
Adam Dzwigala 25
Betim Fazliji 5
St. Pauli Fortuna Dusseldorf
34 Nicolas Gavory
28 Rouwen Hennings
39 Jonah Niemiec
8 Michal Karbownik
7 Kristoffer Peterson
22 Benjamin Bockle
41 Takashi Uchino
21 Dennis Gorka
46 Elione Neto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4
63.33% Kiểm soát bóng 48%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 3.5
1.8 Thẻ vàng 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 5
58.3% Kiểm soát bóng 47.5%
9.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (33trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
2
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
7
4
7

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Trung vệ 0 0 1 75 69 92% 0 5 82 7
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 1 0 2 39 28 71.79% 0 3 51 7.13
8 Eric Smith Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 46 38 82.61% 1 0 56 7.2
23 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 6 0 1 60 48 80% 6 1 93 6.7
11 Johannes Eggestein Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 1 0 3 43 38 88.37% 5 0 68 6.6
10 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 2 0 2 35 27 77.14% 7 0 55 6.67
17 Oladapo Afolayan Cánh trái 2 0 3 19 14 73.68% 5 0 41 6.9
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 2 0 1 18 15 83.33% 1 1 32 6.1
24 Conor Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.04
27 David Otto Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.13
18 Jakov Medic Trung vệ 3 1 0 58 50 86.21% 0 2 68 6.75
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 48 38 79.17% 0 0 51 6.38
26 Elias Saad Thủ môn 3 0 0 23 21 91.3% 1 2 43 7

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Rouwen Hennings Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.17
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 32 69.57% 0 2 60 6.5
10 Daniel Ginczek Tiền đạo cắm 1 0 0 12 6 50% 0 0 18 6.33
3 Andre Hoffmann Trung vệ 0 0 0 60 55 91.67% 0 1 71 6.97
11 Felix Klaus Tiền vệ phải 0 0 0 15 8 53.33% 1 0 29 6.64
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 0 0 0 15 10 66.67% 3 3 32 6.8
30 Jordy de Wijs Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 4 55 6.96
7 Kristoffer Peterson Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.12
34 Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 1 0 4 6.13
19 Emmanuel Iyoha Cánh trái 0 0 1 15 12 80% 1 0 41 7.4
5 Christoph Klarer Trung vệ 1 0 0 59 51 86.44% 0 2 79 7.14
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 66 55 83.33% 0 0 73 7.27
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 0 0 2 26 20 76.92% 2 0 34 6.65
8 Michal Karbownik Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.18
15 Tim Oberdorf Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 1 2 48 6.64
39 Jonah Niemiec Midfielder 1 0 0 4 2 50% 0 1 10 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ