Vòng 15
00:00 ngày 06/11/2022
Stade Ouchy
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Bellinzona
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.73
O 2.75
0.83
U 2.75
0.98
1
1.85
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 1.25
1.11
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Stade Ouchy Stade Ouchy
Phút
Bellinzona Bellinzona
Ogou Akichi match yellow.png
30'
34'
match yellow.png Tommaso Centinaro
46'
match yellow.png Dragan Mihajlovic
Romain Bayard match yellow.png
56'
60'
match yellow.png manis mehmet
Alban Ajdini 1 - 0
Kiến tạo: Linus Obexer
match goal
62'
65'
match yellow.png Isaac Monti
70'
match yellow.png Franco Gaston Romero Ponte
Teddy Okou 2 - 0
Kiến tạo: Zachary Hadji
match goal
72'
76'
match yellow.png Matteo Tosetti
Florian Thomas Danho Seke match yellow.png
88'
90'
match goal 2 - 1 Sergio Cortelezzi
Kiến tạo: Matteo Tosetti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Ouchy Stade Ouchy
Bellinzona Bellinzona
10
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
7
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
117
 
Pha tấn công
 
86
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.6
3.4 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.2
49.4% Kiểm soát bóng 50%
8.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Ouchy (36trận)
Chủ Khách
Bellinzona (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
2
2
HT-H/FT-T
1
5
2
5
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
6
4
6
3