Stockport County
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Leyton Orient
Địa điểm: Edgeley Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.06
2.06
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Stockport County
Phút
Leyton Orient
Myles Hippolyte 1 - 0
Kiến tạo: Patrick Madden
Kiến tạo: Patrick Madden
5'
20'
1 - 1 Darren Pratley
Kiến tạo: Omar Beckles
Kiến tạo: Omar Beckles
59'
Shadrach Ogie
Ra sân: Paul Smyth
Ra sân: Paul Smyth
60'
Aaron Drinan
Ra sân: George Moncur
Ra sân: George Moncur
65'
Darren Pratley
67'
1 - 2 Omar Beckles
75'
Jordan Brown
Oliver Crankshaw
Ra sân: Ryan Croasdale
Ra sân: Ryan Croasdale
78'
87'
Ruel Sotiriou
Ra sân: Charlie Kelman
Ra sân: Charlie Kelman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stockport County
Leyton Orient
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
0
6
Cản sút
2
18
Sút Phạt
17
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
412
Số đường chuyền
368
63%
Chuyền chính xác
57%
15
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
53
Đánh đầu
29
25
Đánh đầu thành công
16
12
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
2
40
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
92
58
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Stockport County
3-5-2
4-2-3-1
Leyton Orient
1
Hinchlif...
23
Hussey
6
Horsfall
4
Wright
21
Hippolyt...
10
Sarcevic
18
Croasdal...
14
Collar
2
Southam
9
Madden
19
Wootton
22
Vigourou...
12
Brown
19
Beckles
5
Happe
2
James
18
Pratley
15
Mizouni
11
Archibal...
14
Moncur
7
Smyth
23
Kelman
Đội hình dự bị
Stockport County
Oliver Crankshaw
11
James Brown
16
Ryan Rydel
17
Connor Lemonheigh-Evans
7
Joe Lewis
31
Ryan Johnson
15
Bobby Jones
13
Leyton Orient
10
Ruel Sotiriou
16
Aaron Drinan
4
Shadrach Ogie
1
Sam Sargeant
13
Jayden Wareham
24
Jayden Sweeney
40
Stephen Duke-McKenna
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
50.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
9.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
0.8
0.7
Bàn thua
1.1
5.2
Phạt góc
5.8
1.3
Thẻ vàng
1.5
6.1
Sút trúng cầu môn
2.7
55.8%
Kiểm soát bóng
50.1%
11.2
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stockport County (52trận)
Chủ
Khách
Leyton Orient (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
4
5
5
HT-H/FT-T
5
0
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
5
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
3
3
1
4
HT-B/FT-B
2
8
7
3