Vòng 45
21:00 ngày 29/04/2023
Stoke City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Bet365 Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.83
1
1.82
X
3.50
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
0.96
O 1
0.88
U 1
0.90

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
20'
match yellow.png Ethan Laird
48'
match goal 0 - 1 Albert Adomah
53'
match yellow.png Sam Field
Nicholas Edward Powell
Ra sân: Dwight Gayle
match change
62'
Ki-Jana Hoever
Ra sân: Connor Taylor
match change
62'
65'
match change Luke Amos
Ra sân: Tim Iroegbunam
Tyrese Campbell match yellow.png
76'
Lewis Baker
Ra sân: Will Smallbone
match change
77'
78'
match change Chris Martin
Ra sân: Albert Adomah
90'
match yellow.png Luke Amos
90'
match change Chris Willock
Ra sân: Ilias Chair

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
0
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
87%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
13%
632
 
Số đường chuyền
 
160
83%
 
Chuyền chính xác
 
48%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
45
27
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
13
37
 
Ném biên
 
32
12
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
19
159
 
Pha tấn công
 
76
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ki-Jana Hoever
25
Nicholas Edward Powell
8
Lewis Baker
34
Frank Fielding
49
Jacob Holland-Wilkinson
15
Jordan Thompson
33
Lewis Macari
Stoke City Stoke City 5-3-2
4-4-2 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
13
Bonham
14
Tymon
3
Fox
6
Jagielka
32
Taylor
20
Sterling
28
Laurent
22
Pearson
18
Smallbon...
10
Campbell
11
Gayle
1
Dieng
27
Laird
4
Dickie
3
Dunne
22
Paal
37
Adomah
15
Field
47
Iroegbun...
10
Chair
18
Lowe
9
Dykes

Substitutes

7
Chris Willock
8
Luke Amos
14
Chris Martin
6
Stefan Marius Johansen
5
Jake Clarke-Salter
41
Aaron Drewe
13
Jordan Gideon Archer
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Ki-Jana Hoever 17
Nicholas Edward Powell 25
Lewis Baker 8
Frank Fielding 34
Jacob Holland-Wilkinson 49
Jordan Thompson 15
Lewis Macari 33
Stoke City Queens Park Rangers (QPR)
7 Chris Willock
8 Luke Amos
14 Chris Martin
6 Stefan Marius Johansen
5 Jake Clarke-Salter
41 Aaron Drewe
13 Jordan Gideon Archer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 46%
16.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 6.3
2.8 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 4
46.9% Kiểm soát bóng 46.2%
13.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (48trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
3
7
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
3
5
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
8
3
HT-B/FT-B
6
3
3
4

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Phil Jagielka Trung vệ 0 0 0 91 81 89.01% 1 4 103 6.82
25 Nicholas Edward Powell Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 2 16 6.26
13 Jack Bonham Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 30 6.57
11 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 16 5.85
3 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 0 0 1 113 96 84.96% 3 6 133 7.18
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 1 1 12 6.11
22 Ben Pearson Tiền vệ trụ 0 0 0 68 57 83.82% 0 0 78 6.35
28 Josh Laurent Tiền vệ trụ 1 1 1 57 45 78.95% 2 4 74 6.74
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 1 0 0 74 60 81.08% 7 2 108 6.48
20 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 34 85% 3 1 67 6.71
10 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 3 1 0 21 14 66.67% 0 2 33 6.11
17 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 2 3 24 6.24
18 Will Smallbone Tiền vệ trụ 1 0 1 45 31 68.89% 10 0 65 6.24
32 Connor Taylor Trung vệ 0 0 0 58 52 89.66% 0 2 68 6.14

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Cánh phải 1 1 0 10 6 60% 2 0 19 7.33
14 Chris Martin Tiền đạo cắm 1 1 0 8 3 37.5% 0 0 10 6.21
18 Jamal Lowe Cánh phải 1 1 0 11 7 63.64% 2 0 24 6.38
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 10 52.63% 0 3 46 7.39
10 Ilias Chair Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 4 0 31 6.89
4 Robert Dickie Trung vệ 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 19 6.91
7 Chris Willock Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
15 Sam Field Tiền vệ trụ 0 0 0 20 8 40% 0 2 34 6.94
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 18 6 33.33% 0 1 24 7.22
8 Luke Amos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 10 6.05
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 1 1 0 16 7 43.75% 0 5 36 7.57
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 0 13 2 15.38% 0 4 19 6.75
27 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 1 0 53 7.1
47 Tim Iroegbunam Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 1 19 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ