Vòng 21
23:10 ngày 31/03/2023
Sturm Graz (Youth)
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Grazer AK
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.78
O 2.75
0.90
U 2.75
0.75
1
2.80
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.68
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
Phút
Grazer AK Grazer AK
10'
match phan luoi 0 - 1 Antonio Ilic(OW)
Milan Toth match yellow.png
18'
Sandro Schendl 1 - 1
Kiến tạo: Jonas Karner
match goal
23'
31'
match goal 1 - 2 Marco Gantschnig
Kiến tạo: Michael Liendl
41'
match yellow.png Michael Lang
42'
match yellow.png Marco Gantschnig
Leon Grube match yellow.png
45'
49'
match goal 1 - 3 Michael Liendl
Kiến tạo: Lenn Jastremski
55'
match yellow.png Markus Rusek
Senad Mustafic match yellow.png
65'
Nils Ostermann match yellow.png
68'
Mohammed Fuseini 2 - 3
Kiến tạo: Luka Maric
match goal
73'
79'
match yellow.png David Peham
Mohammed Fuseini match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Paolo Jager

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
Grazer AK Grazer AK
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
14
16
 
Sút Phạt
 
21
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
20
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
149
 
Pha tấn công
 
127
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 52%
7.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 5
2.6 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4
49.7% Kiểm soát bóng 50.6%
10.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sturm Graz (Youth) (24trận)
Chủ Khách
Grazer AK (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
6
2
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
5
0
1
5