Vòng 12
15:30 ngày 16/10/2022
Sturm Graz (Youth)
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
SKU Amstetten
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
2.20
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.05
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
Phút
SKU Amstetten SKU Amstetten
41'
match yellow.png Can Kurt
Jonas Locker match yellow.png
51'
Samuel Stuckler match yellow.png
67'
Christoph Lang 1 - 0
Kiến tạo: Sandro Schendl
match goal
74'
80'
match pen 1 - 1 Peter Tschernegg
Luka Maric match yellow.png
80'
86'
match yellow.png Peter Tschernegg
Christoph Lang match yellow.png
86'
Milan Toth 2 - 1
Kiến tạo: Paul Komposch
match goal
87'
Christoph Lang 3 - 1 match goal
90'
Noah Eyawo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
SKU Amstetten SKU Amstetten
10
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
17
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
16
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
5
100
 
Pha tấn công
 
88
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 7
3.67 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 49.33%
7.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 6.9
2.6 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 5.2
49.7% Kiểm soát bóng 52.1%
10.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sturm Graz (Youth) (24trận)
Chủ Khách
SKU Amstetten (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
2
HT-H/FT-T
2
2
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
5
0
6
3