SV Oberachern
Đã kết thúc
1
-
9
(0 - 6)
Monchengladbach
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.25
1.29
1.29
-3.25
0.61
0.61
O
4.25
0.77
0.77
U
4.25
1.05
1.05
1
51.00
51.00
X
17.00
17.00
2
1.03
1.03
Hiệp 1
+2
0.80
0.80
-2
1.00
1.00
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
SV Oberachern
Phút
Monchengladbach
3'
0 - 1 Marcus Thuram
Kiến tạo: Lars Stindl
Kiến tạo: Lars Stindl
22'
0 - 2 Marcus Thuram
Kiến tạo: Jonas Hofmann
Kiến tạo: Jonas Hofmann
36'
0 - 3 Marcus Thuram
Kiến tạo: Lars Stindl
Kiến tạo: Lars Stindl
37'
0 - 4 Jonas Hofmann
Kiến tạo: Lars Stindl
Kiến tạo: Lars Stindl
44'
0 - 5 Ramy Bensebaini
45'
0 - 6 Ramy Bensebaini
Kiến tạo: Jonas Hofmann
Kiến tạo: Jonas Hofmann
47'
0 - 7 Lars Stindl
Kiến tạo: Alassane Plea
Kiến tạo: Alassane Plea
59'
0 - 8 Joe Scally
Kiến tạo: Alassane Plea
Kiến tạo: Alassane Plea
Huber N. 1 - 8
Kiến tạo: Fritz L.
Kiến tạo: Fritz L.
61'
78'
1 - 9 Florian Neuhaus
Kiến tạo: Marcus Thuram
Kiến tạo: Marcus Thuram
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SV Oberachern
Monchengladbach
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
6
Tổng cú sút
21
3
Sút trúng cầu môn
12
3
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
4
29%
Kiểm soát bóng
71%
24%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
76%
253
Số đường chuyền
626
9
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
3
2
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
11
10
Thử thách
5
56
Pha tấn công
112
44
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1
7
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
4
42.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.4
5.1
Phạt góc
5.4
2
Thẻ vàng
1.7
5.1
Sút trúng cầu môn
4.2
48.8%
Kiểm soát bóng
51.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Oberachern (1trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
4
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2