Vòng 20
22:59 ngày 04/03/2023
SV Ried 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Austria Wien
Địa điểm: Keine Sorgen Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.80
O 2.5
0.81
U 2.5
0.96
1
3.10
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1
0.75
U 1
1.01

Diễn biến chính

SV Ried SV Ried
Phút
Austria Wien Austria Wien
Stefan Nutz 1 - 0 match goal
22'
34'
match goal 1 - 1 Haris Tabakovic
Kiến tạo: Aleksandar Jukic
David Ungar match red
47'
51'
match yellow.png Lukas Muhl
56'
match phan luoi 1 - 2 Julian Turi(OW)
58'
match yellow.png Marvin Martins Santos
Seifedin Chabbi match yellow.png
75'
Roko Jurisic match yellow.png
80'
Michael Martin match yellow.png
81'
82'
match goal 1 - 3 Andreas Gruber
Kiến tạo: Marvin Martins Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Ried SV Ried
Austria Wien Austria Wien
4
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
17
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
263
 
Số đường chuyền
 
514
13
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Thử thách
 
10
62
 
Pha tấn công
 
109
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua
8.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 58%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 0.7
5.1 Phạt góc 5.9
2.4 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 3
51.3% Kiểm soát bóng 58%
10 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Ried (26trận)
Chủ Khách
Austria Wien (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
5
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
7
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
4
2
8